Cập nhật link xem trực tiếp bóng đá hôm nay 18/04 trên VTV5, VTV6. Tâm điểm là cặp đấu giữa U23 Indonesia và U23 Australia tại bảng A, VCK U23 châu Á 2024.
Nội dung chính
>> Liên quan: Lịch thi đấu U23 châu Á 2024 từ 15/04 đến 03/05
Trận đấu ra quân tại bảng A VCK U23 châu Á, ĐT U23 Indonesia đã để thua 0-2 trước chủ nhà U23 Qatar. Thất bại này khiến U23 Indonesia rơi xuống vị trí cuối BXH.
Trong khi đó, U23 Australia đã không thể có được 3 điểm khi chạm trán U23 Jordan sau trận hòa 0-0. Theo đó, lượt trận thứ 2 này có tính chất quan trọng với cả hai đội.
U23 Indonesia và U23 Australia đều khát khao giành chiến thắng đầu tiên. Do vậy cả hai sẽ chơi tấn công trong trận đấu tới. U23 Australia được đánh giá nhỉnh hơn so với đội bóng của Đông Nam Á. Đây có thể sẽ là trận đấu có nhiều bàn thắng.
Chủ nhà U23 Qatar là đội duy nhất giành chiến thắng ở lượt mở màn bảng A. Hai pha lập công liên tiếp trong vòng 10 phút từ cuối hiệp 1 đến đầu hiệp 2 của Sabah (45+1) và Al Rawl (54) giúp đoàn quân của HLV Ilidio Vale đánh bại U23 Indonesia với tỉ số 2-0.
Bên kia chiến tuyến, việc cầm chân U23 Australia ở lượt đầu tiên được xem là thành công của U23 Jordan. Đại diện Tây Á cho thấy mình là đối thủ không hề dễ chịu với lối chơi phòng ngự phản công chặt chẽ.
U23 Qatar hoàn toàn thua kém U23 Jordan về thành tích đối đầu trong những năm gần đây. Cụ thể, họ chỉ thắng 1, hòa 1 và thua 2 lần ở 4 trận đấu vừa rồi chạm mặt U23 Jordan. Với những thống kê trên trên, NHM Không bất ngờ nếu U23 Qatar có trận đấu chia điểm trước U23 Jordan.
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |