-
NPL ACT
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 16 | 3 | 2 | 58 | 18 | 40 | 51 |
2
|
21 | 11 | 3 | 7 | 58 | 42 | 16 | 36 |
3
|
21 | 11 | 3 | 7 | 42 | 35 | 7 | 36 |
4
|
21 | 10 | 5 | 6 | 63 | 34 | 29 | 35 |
5
|
21 | 11 | 2 | 8 | 39 | 27 | 12 | 35 |
6
|
21 | 11 | 2 | 8 | 53 | 44 | 9 | 35 |
7
|
21 | 4 | 2 | 15 | 25 | 65 | -40 | 14 |
8
|
21 | 0 | 0 | 21 | 17 | 90 | -73 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL ACT (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.