-
Ligue Professionnelle 1
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 31 |
2
|
14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 29 |
3
|
14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 |
4
|
14 | 3 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 16 |
5
|
14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 |
6
|
14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 |
7
|
14 | 3 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 14 |
8
|
14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 17 | -9 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
- Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
- Rớt hạng - Ligue 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 2 | 3 | 17 | 5 | 12 | 29 |
2
|
14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 27 |
3
|
14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 |
4
|
14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 24 |
5
|
14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 |
6
|
14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 |
7
|
14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 19 | -10 | 9 |
8
|
14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 17 | -12 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
- Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 7 | -2 | 13 | 7 | 6 | 22 |
2
|
10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 19 |
3
|
10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 12 | -4 | 16 |
4
|
10 | 2 | 8 | 0 | 7 | 13 | -6 | 14 |
5
|
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 |
6
|
10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 |
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Stade Tunisien: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CA Bizertin: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Soliman: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)