-
Super Lig Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 2 | 1 | 49 | 12 | 37 | 41 |
2
|
16 | 10 | 3 | 3 | 40 | 10 | 30 | 33 |
3
|
16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 |
4
|
16 | 6 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 24 |
5
|
16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 |
6
|
16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 |
7
|
16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 18 | 0 | 22 |
8
|
16 | 2 | -1 | 15 | 10 | 36 | -26 | 5 |
9
|
16 | 0 | -3 | 19 | 2 | 64 | -62 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 17 | 0 | 1 | 84 | 9 | 75 | 51 |
2
|
18 | 16 | 1 | 1 | 65 | 11 | 54 | 49 |
3
|
18 | 11 | 3 | 4 | 66 | 10 | 56 | 36 |
4
|
18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 |
5
|
18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 25 |
6
|
18 | 6 | 3 | 9 | 35 | 51 | -16 | 21 |
7
|
18 | 6 | 2 | 10 | 32 | 39 | -7 | 20 |
8
|
18 | 5 | 2 | 11 | 27 | 29 | -2 | 17 |
9
|
18 | 4 | 1 | 13 | 20 | 37 | -17 | 13 |
10
|
18 | 0 | -3 | 21 | 8 | 167 | -159 | -3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Dudullu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Altay Nữ: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)
- Kirecburnu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2
|
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
3
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.