![Whitehill Welfare](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Whitehill Welfare
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Whitehill Welfare 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
22.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
20.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.10.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.10.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.11.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |