![Tokyo Musashino City](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Tokyo Musashino City
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Tokyo Musashino City 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |