![Sparta Prague Nữ](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Sparta Prague Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sparta Prague Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |