![Shikun Hamizrah](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Shikun Hamizrah
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Shikun Hamizrah 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
11.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.12.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.12.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.09.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.10.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.09.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.12.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.12.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.10.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2014 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.09.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.09.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |