![Saedding/Guldager](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Saedding/Guldager
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Saedding/Guldager 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.1972 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |