![Nurafshon Bukhara](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Nurafshon Bukhara
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Nurafshon Bukhara 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
08.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.08.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |