![Japan Soccer](http://www.sportsvn.org/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Japan Soccer
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Japan Soccer 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.03.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.03.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
27.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |