
-
Hapoel Hadera
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Hapoel Hadera 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
07.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |