
-
Coleraine
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Coleraine 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
02.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |