-
Championship
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 |
2
|
36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 |
3
|
36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 |
4
|
36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 |
5
|
36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 |
6
|
36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 |
7
|
36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 |
8
|
36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 |
9
|
36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 |
10
|
36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.