Cầu thủ
Noa Lang
tiền đạo (PSV)
Tuổi: 25 (17.06.1999)

Sự nghiệp và danh hiệu Noa Lang

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Eredivisie
11
4
7.6
1
0
0
22/23
Jupiler League
33
9
7.2
7
8
0
21/22
Jupiler League
37
7
7.2
12
9
2
20/21
Jupiler League
29
16
7.5
7
8
1
20/21
Eredivisie
1
0
-
0
0
0
19/20
Eredivisie
7
1
6.9
0
1
0
19/20
Eredivisie
5
3
7.3
0
0
0
19/20
Eerste Divisie
9
5
7.7
3
3
1
18/19
Eredivisie
3
0
6.6
1
0
0
18/19
Eerste Divisie
22
5
-
3
2
0
17/18
Eerste Divisie
14
2
-
2
2
0
16/17
Eerste Divisie
2
0
-
0
0
0