2.14
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.72
45%
Kiểm soát bóng
55%
21
Số lần dứt điểm
11
10
Sút trúng đích
1
7
Dứt điểm ra ngoài
3
4
Sút bị chặn
7
6
Cơ hội nguy hiểm
0
3
Phạt góc
2
13
Cú sút trong vòng cấm
8
8
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
0
Thủ môn Cứu thua
5
11
Đá phạt
11
4
Việt vị
0
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ Vàng
5
0
Thẻ Đỏ
1
19
Ném biên
23
28
Chạm ở sân đối phương
31
76% (243/321)
Chuyền bóng
76% (301/397)
64% (83/129)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
59% (63/106)
18% (3/17)
Chuyền dài
6% (1/16)
71% (15/21)
Tắc bóng
56% (5/9)
41
Phá bóng
37
13
Đánh chặn
8