Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 37:11 | 34 |
2
|
14 | 9 | 31:17 | 29 |
3
|
14 | 9 | 24:12 | 29 |
4
|
14 | 7 | 24:14 | 26 |
5
|
14 | 7 | 26:17 | 25 |
6
|
14 | 6 | 26:17 | 23 |
7
|
14 | 6 | 17:12 | 23 |
8
|
14 | 6 | 21:21 | 20 |
9
|
14 | 5 | 20:18 | 19 |
10
|
14 | 5 | 15:16 | 18 |
11
|
14 | 5 | 20:26 | 16 |
12
|
14 | 4 | 18:20 | 14 |
13
|
14 | 3 | 16:20 | 14 |
14
|
14 | 3 | 22:27 | 14 |
15
|
14 | 3 | 14:24 | 13 |
16
|
14 | 4 | 11:32 | 13 |
17
|
14 | 4 | 11:26 | 12 |
18
|
14 | 2 | 13:36 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.