Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 12:6 | 11 |
2
|
6 | 3 | 10:5 | 11 |
3
|
5 | 3 | 4:0 | 11 |
4
|
6 | 3 | 10:8 | 11 |
5
|
6 | 2 | 4:2 | 9 |
6
|
6 | 2 | 3:2 | 9 |
7
|
4 | 2 | 7:3 | 8 |
8
|
6 | 2 | 6:7 | 8 |
9
|
6 | 2 | 7:9 | 8 |
10
|
6 | 2 | 7:10 | 7 |
11
|
5 | 1 | 1:1 | 6 |
12
|
6 | 1 | 4:5 | 6 |
13
|
5 | 1 | 4:5 | 5 |
14
|
6 | 1 | 5:7 | 5 |
15
|
5 | 1 | 5:7 | 5 |
16
|
6 | 1 | 5:8 | 5 |
17
|
6 | 0 | 2:6 | 4 |
18
|
6 | 0 | 3:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thắng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.