Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 8 | 29:16 | 28 |
2
![]() |
14 | 7 | 27:14 | 26 |
3
![]() |
14 | 5 | 19:9 | 23 |
4
![]() |
14 | 5 | 21:15 | 22 |
5
![]() |
14 | 6 | 23:19 | 22 |
6
![]() |
14 | 4 | 25:33 | 15 |
7
![]() |
14 | 3 | 22:31 | 12 |
8
![]() |
14 | 0 | 13:42 | 2 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 10 | 31:12 | 30 |
2
![]() |
12 | 9 | 29:11 | 27 |
3
![]() |
12 | 8 | 28:15 | 25 |
4
![]() |
12 | 6 | 18:20 | 18 |
5
![]() |
12 | 4 | 21:28 | 13 |
6
![]() |
12 | 4 | 14:31 | 12 |
7
![]() |
12 | 0 | 0:24 | 0 |
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 10 | 45:2 | 30 |
2
![]() |
9 | 4 | 16:18 | 12 |
3
![]() |
9 | 0 | 3:44 | 0 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.