Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 28:17 | 33 |
2
![]() |
16 | 7 | 24:15 | 28 |
3
![]() |
16 | 5 | 25:15 | 24 |
4
![]() |
16 | 4 | 34:30 | 21 |
5
![]() |
16 | 4 | 21:22 | 19 |
6
![]() |
16 | 4 | 13:23 | 16 |
7
![]() |
16 | 3 | 14:21 | 14 |
8
![]() |
16 | 3 | 18:34 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NASL (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.