Bán kết
Chung kết
Hạng 3
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc 6 3 9:8 11
2 Ukraine 6 2 8:8 8
3 Georgia 6 2 7:6 7
4 Albania 6 2 4:6 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Anh 6 5 16:3 15
2 Hy Lạp 6 5 11:4 15
3 Ireland 6 2 3:12 6
4 Phần Lan 6 0 2:13 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Na Uy 6 4 15:7 13
2 Áo 6 3 14:5 11
3 Slovenia 6 2 7:9 8
4 Kazakhstan 6 0 0:15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wales 6 3 9:4 12
2 Thổ N. K. 6 3 9:6 11
3 Iceland 6 2 10:13 7
4 Montenegro 6 1 4:9 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.