Chung kết
KPV Kokkola
1
1
Honka
0
1
GrIFK
5
3
Klubi 04
1
0
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 22 | 56:11 | 70 |
2
|
27 | 13 | 44:31 | 46 |
3
|
27 | 11 | 45:32 | 41 |
4
|
27 | 11 | 42:37 | 38 |
5
|
27 | 11 | 36:41 | 38 |
6
|
27 | 10 | 31:36 | 36 |
7
|
27 | 9 | 34:41 | 35 |
8
|
27 | 9 | 39:36 | 34 |
9
|
27 | 6 | 33:38 | 25 |
10
|
27 | 2 | 23:80 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.