Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 60:20 | 61 |
2
|
26 | 16 | 61:25 | 54 |
3
|
26 | 16 | 69:39 | 52 |
4
|
26 | 15 | 49:26 | 52 |
5
|
26 | 16 | 51:29 | 52 |
6
|
26 | 10 | 40:40 | 37 |
7
|
26 | 9 | 35:49 | 30 |
8
|
26 | 7 | 34:40 | 29 |
9
|
26 | 7 | 27:39 | 28 |
10
|
26 | 7 | 33:45 | 27 |
11
|
26 | 7 | 25:41 | 27 |
12
|
26 | 8 | 32:42 | 26 |
13
|
26 | 6 | 26:51 | 22 |
14
|
26 | 4 | 28:84 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Play Offs)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Vòng loại)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.