Bán kết
Nga U20
0
Ural 2
2
Chertanovo M.
1
Riga FC
3
Hạng 5
Ural 2
1
Riga FC
3
Hạng 7
Nga U20
1
Chertanovo M.
3
Bán kết
Yenisey
0
Fakel Voronezh
1
Krylya Sovetov
1
SKA Rostov
2
Hạng 9
Fakel Voronezh
2
SKA Rostov
0
Hạng 11
Yenisey
0
Krylya Sovetov
1
Bán kết
R. Volgograd
6
Rodina Moscow
0
Tomsk
0
FK Saransk
1
Hạng 13
R. Volgograd
2
FK Saransk
0
Hạng 15
Rodina Moscow
3
Tomsk
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 7:6 | 5 |
2
|
3 | 1 | 8:5 | 4 |
3
|
3 | 1 | 4:7 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL Cup (Play Offs)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 3:2 | 5 |
2
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:4 | 4 |
4
|
3 | 1 | 4:4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL Cup (Play Offs)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 7:4 | 5 |
2
|
3 | 1 | 5:2 | 4 |
3
|
3 | 1 | 5:7 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:9 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL Cup (Play Offs)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 4:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL Cup (Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.