Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 17 | 59:33 | 56 |
2
|
26 | 17 | 84:31 | 55 |
3
|
26 | 16 | 58:30 | 55 |
4
|
26 | 15 | 61:33 | 51 |
5
|
26 | 15 | 64:47 | 50 |
6
|
26 | 15 | 48:30 | 48 |
7
|
26 | 12 | 38:38 | 38 |
8
|
26 | 9 | 41:38 | 33 |
9
|
26 | 8 | 36:53 | 30 |
10
|
26 | 7 | 36:54 | 26 |
11
|
26 | 7 | 35:54 | 25 |
12
|
26 | 4 | 30:55 | 20 |
13
|
26 | 5 | 20:64 | 17 |
14
|
26 | 2 | 16:66 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Play Offs)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primavera - Final Stage (Vòng loại)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.