3.03
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.82
56%
Kiểm soát bóng
44%
22
Số lần dứt điểm
10
8
Sút trúng đích
8
8
Dứt điểm ra ngoài
2
6
Sút bị chặn
0
6
Cơ hội nguy hiểm
3
10
Phạt góc
3
16
Cú sút trong vòng cấm
8
6
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
5
Thủ môn Cứu thua
5
14
Đá phạt
12
3
Việt vị
0
12
Phạm lỗi
14
0
Thẻ Vàng
1
20
Ném biên
24
47
Chạm ở sân đối phương
15
84% (394/469)
Chuyền bóng
77% (294/380)
70% (92/132)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
63% (32/51)
24% (8/34)
Chuyền dài
30% (3/10)
56% (15/27)
Tắc bóng
56% (14/25)
18
Phá bóng
30
11
Đánh chặn
9