Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 70:27 | 69 |
2
|
30 | 17 | 58:24 | 61 |
3
|
30 | 16 | 72:37 | 57 |
4
|
30 | 15 | 59:38 | 54 |
5
|
30 | 16 | 64:45 | 52 |
6
|
30 | 11 | 39:35 | 39 |
7
|
30 | 9 | 39:55 | 35 |
8
|
30 | 8 | 44:58 | 35 |
9
|
30 | 9 | 45:47 | 35 |
10
|
30 | 8 | 33:39 | 34 |
11
|
30 | 8 | 31:35 | 34 |
12
|
30 | 8 | 37:53 | 33 |
13
|
30 | 9 | 34:60 | 32 |
14
|
30 | 7 | 33:52 | 30 |
15
|
30 | 7 | 38:67 | 28 |
16
|
30 | 6 | 40:64 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.