1.34
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.63
57%
Kiểm soát bóng
43%
11
Số lần dứt điểm
9
7
Sút trúng đích
3
3
Dứt điểm ra ngoài
4
1
Sút bị chặn
2
1
Cơ hội nguy hiểm
0
3
Phạt góc
4
6
Cú sút trong vòng cấm
9
5
Cú sút ngoài vòng cấm
0
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
4
11
Đá phạt
9
3
Việt vị
3
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ Vàng
5
31
Ném biên
19
18
Chạm ở sân đối phương
10
86% (409/476)
Chuyền bóng
83% (285/343)
68% (77/113)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
71% (55/78)
24% (4/17)
Chuyền dài
33% (6/18)
50% (5/10)
Tắc bóng
71% (12/17)
16
Phá bóng
23
6
Đánh chặn
13