-
Esiliiga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 28 | 6 | 2 | 114 | 29 | 85 | 90 |
2
|
36 | 21 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 71 |
3
|
36 | 22 | 3 | 11 | 86 | 53 | 33 | 69 |
4
|
36 | 16 | 9 | 11 | 57 | 46 | 11 | 57 |
5
|
36 | 18 | 1 | 17 | 81 | 70 | 11 | 55 |
6
|
36 | 16 | 4 | 16 | 72 | 65 | 7 | 52 |
7
|
36 | 12 | 5 | 19 | 66 | 82 | -16 | 41 |
8
|
36 | 12 | 4 | 20 | 45 | 75 | -30 | 40 |
9
|
36 | 5 | 6 | 25 | 37 | 97 | -60 | 21 |
10
|
36 | 6 | 2 | 28 | 50 | 123 | -73 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Tranh trụ hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.