Giải đấu

-
COSAFA Cup Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Bảng xếp hạng COSAFA Cup Nữ hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.