-
UEFA Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
4
|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | -5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
4
|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
2
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
4
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2
|
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.