-
Euro U19 Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Trận đấu thêm: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Trận đấu thêm: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 6 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
Nhóm 7 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | -22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League A: )
- Euro U19 Nữ (Vòng 2 - League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 12 | -9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 6 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
Nhóm 7 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U19 Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.