Quảng cáo

Nhận định, dự đoán Lithuania vs Serbia, 01h45 ngày 11/09/2023

Nguyễn Khắc Việt Nguyễn Khắc Việt
Chủ nhật, 10/09/2023 09:46 AM (GMT+7)

(Nhận định, dự đoán Lithuania vs Serbia) - Serbia đang đứng trước cơ hội để san bằng điểm số với đội tuyển đang dẫn đầu bảng G là Hungary.

Nhận định, dự đoán Lithuania vs Serbia

Thời gian: 11/09/2023 | Vòng loại - Euro 2024 | SVĐ: S. Dariaus ir S. Girėno

Tỉ lệ châu Á

  • Toàn trận: 1.5:0

Tỉ lệ số bàn thắng

  • Hiệp 1: 1.5
  • Toàn trận: 3

Tỉ lệ phạt góc

  • Hiệp 1: 4.5
  • Toàn trận: 9

Dự đoán kết quả Lithuania vs Serbia

Lithuania chỉ là một đội tuyển bóng đá có thứ hạng ngoài 100 trên BXH FIFA. Trái ngược với điều đó, Serbia trong những năm gần đây đã vươn lên Top 30 thế giới và Top 15 tính riêng tại châu Âu. Sự chênh lệch về trình độ giữa hai bên là rất lớn. Bởi vậy một chiến thắng dễ dàng dành cho Serbia ở cuộc đụng độ tới đây là điều đã được dự đoán trước.

Tỷ lệ chiến thắng Lithuania vs Serbia

Theo phân tích của chuyên trang bóng đá Sports Mole về phong độ thi đấu cũng như số liệu thống kê của từng cầu thủ, kết quả có khả năng xảy ra nhất ở trận đấu này là Serbia thắng với xác suất 74,8%. Một trận hòa có xác suất là 16,6% và xác suất thắng cho Lithuania 8,63%.

Tỉ số có khả năng nhất cho chiến thắng của Serbia 0-2 với xác suất là 14,16%. Các tỉ số có khả năng xảy ra tiếp theo cho kết quả đó là 0-1 (12,42%) 0-3 (10,76%). Tỉ số hòa dễ xảy ra nhất là 1-1 (7,82%), trong khi tỉ số nếu Lithuania thắng là 1-0 (3,43%).

Nhận định, dự đoán Lithuania vs Serbia, 01h45 ngày 11/09/2023 324663
Xác suất các tỉ số có thể xuất hiện trong trận Lithuania vs Serbia. Nguồn Sportsmole

Dự đoán tỉ số Lithuania vs Serbia

Dựa vào những nhận định bóng đá như trên, chúng tôi và các chuyên trang bóng đá hàng đầu thế giới đã đưa ra những kết quả về trận đấu giữa Lithuania vs Serbia:

  • Sportsmole: Lithuania 0-2 Serbia
  • Sportskeeda: Lithuania 1-3 Serbia
  • Chúng tôi dự đoán: Lithuania 0-2 Serbia

Thống kê trọng tài Lithuania vs Serbia

  • Trọng tài chính: Sascha Stegemann (người Đức).
  • Trọng tài Sascha Stegemann đã có tổng cộng 189 trận bắt chính trong sự nghiệp. 
  • Ông đã rút tổng cộng 692 thẻ vàng (trung bình 3,66 thẻ/trận) và có 37 lần rút thẻ đỏ (tỉ lệ 0,20 thẻ/trận).
  • Vị trọng tài này đã thổi phạt 11m tổng cộng 45 lần; tỉ lệ 0,24 lần/trận.

Thông tin đáng chú ý Lithuania vs Serbia

  • Trên BXH FIFA thế giới 2023, Serbia đang xếp thứ 28 còn Lithuania đứng thứ 142.
  • Tại bảng G - vòng loại Euro 2024, Lithuania đang đứng thứ 4 với 2 điểm, Serbia có 7 điểm và xếp thứ 2.
  • Lithuania không giành được thắng lợi nào trong 9 trận gần nhất trên sân nhà.
  • Serbia mang về tới 5 thắng lợi trong 10 chuyến làm khách vừa qua.

Thông tin lực lượng Lithuania vs Serbia

  • Lithuania: Đầy đủ lực lượng.
  • Serbia: Đầy đủ lực lượng.

Đội hình dự kiến Lithuania vs Serbia

  • Lithuania: Gertmonas; Lasickas, Lekiatas, Girdvainis, Benetas; Verbickas, Gineitis; Novikovas, Cernych, Jankauskas; Paulauskas
  • Serbia: V. Milinkovic-Savic; Veljkovic, Gudelj, Pavlovic; Zivkovic, Ilic, S. Milinkovic-Savic, Kostic; Tadic; Vlahovic, Mitrovic

Lịch sử đối đầu Lithuania vs Serbia

25/03/23

Serbia

2 - 0

Lithuania

15/10/19

Lithuania

1 - 2

Serbia

11/06/19

Serbia

4 - 1

Lithuania

21/11/18

Serbia

4 - 1

Lithuania

08/09/18

Lithuania

0 - 1

Serbia

Phong độ Lithuania gần đây

07/09/23

Lithuania

2 - 2

Montenegro

21/06/23

Hungary

2 - 0

Lithuania

17/06/23

Lithuania

1 - 1

Bulgaria

27/03/23

Hy Lạp

0 - 0

Lithuania

25/03/23

Serbia

2 - 0

Lithuania

Phong độ Serbia gần đây

08/09/23

Serbia

1 - 2

Hungary

21/06/23

Bulgaria

1 - 1

Serbia

17/06/23

Serbia

3 - 2

Jordan

28/03/23

Montenegro

0 - 2

Serbia

25/03/23

Serbia

2 - 0

Lithuania

Nhận định bóng đá Lithuania vs Serbia

Lợi thế duy nhất Lithuania có được trước Serbia chính là yếu tố sân nhà. Tuy nhiên điều đó chưa thể khỏa lấp sự thua kém toàn diện của chủ nhà trước những vị khách. Theo nhận định của nhiều chuyên trang thể thao uy tín, Lithuania khó tránh khỏi một thất bại với tỷ số cách biệt.

Bảng xếp hạng vòng loại Euro 2024

Chung kết
participant
Quần đảo Turks & Caicos
0
2
participant
Anguilla *
0
1
participant
Quần đảo Virgin Anh *
1
0
participant
Quần đảo Virgin Mỹ
1
1
Chung kết
participant
Mông Cổ
1
1
participant
Afghanistan *
0
0
participant
Bangladesh *
1
1
participant
Maldives
1
2
participant
Guam
2
1
participant
Singapore *
1
0
participant
Sri Lanka
3
1
participant
Yemen *
0
1
participant
Pakistan *
0
0
participant
Campuchia
0
1
participant
Đông Timor
4
3
participant
Đài Loan TQ *
0
0
participant
Brunei
6
6
participant
Indonesia *
0
0
participant
Bhutan
4
0
participant
Hồng Kông *
0
2
Bán kết
participant
Quần đảo Cook
1
participant
Tonga *
3
participant
American Samoa
0
participant
Samoa *
2
Chung kết
participant
Tonga
1
participant
Samoa
2
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Ai Cập 4 3 1 0 9 10
2 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
3 Burkina Faso 4 1 2 1 2 5
4 Sierra Leone 4 1 2 1 -1 5
5 Ethiopia 4 0 3 1 -3 3
6 Djibouti 4 0 1 3 -8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Sudan 4 3 1 0 6 10
2 Senegal 4 2 2 0 5 8
3 D.R. Congo 4 2 1 1 2 7
4 Togo 4 0 3 1 -1 3
5 Nam Sudan 4 0 2 2 -7 2
6 Mauritania 4 0 1 3 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Rwanda 4 2 1 1 2 7
2 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
3 Benin 4 2 1 1 1 7
4 Lesotho 4 1 2 1 1 5
5 Nigeria 4 0 3 1 -1 3
6 Zimbabwe 4 0 2 2 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Cameroon 4 2 2 0 6 8
2 Libya 4 2 1 1 1 7
3 Cape Verde 4 2 1 1 0 7
4 Angola 4 1 3 0 1 6
5 Mauritius 4 1 1 2 -3 4
6 Eswatini 4 0 0 4 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Ma Rốc 3 3 0 0 9 9
2 Niger 3 2 0 1 3 6
3 Tanzania 3 2 0 1 0 6
4 Zambia 4 1 0 3 -1 3
5 Congo 3 0 0 3 -11 0
6 Eritrea 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 -20 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Algeria 4 3 0 1 4 9
2 Mozambique 4 3 0 1 1 9
3 Botswana 4 2 0 2 1 6
4 Guinea 4 2 0 2 0 6
5 Uganda 4 2 0 2 0 6
6 Somalia 4 0 0 4 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H TR T H B HS Đ
1 Tunisia 4 3 1 0 6 10
2 Namibia 4 2 2 0 5 8
3 Liberia 4 2 1 1 3 7
4 Malawi 4 2 0 2 1 6
5 Guinea Xích đạo 4 1 0 3 -6 3
6 Sao Tome & Principe 4 0 0 4 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Comoros 4 3 0 1 4 9
2 Ghana 4 3 0 1 2 9
3 Madagascar 4 2 1 1 3 7
4 Mali 4 1 2 1 1 5
5 Trung Phi 4 1 1 2 -2 4
6 Chad 4 0 0 4 -8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 TR T H B HS Đ
1 Ghana 4 3 0 1 2 9
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Mozambique 4 3 0 1 1 9
4 Senegal 4 2 2 0 5 8
5 Namibia 4 2 2 0 5 8
6 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
7 Libya 4 2 1 1 1 7
8 Niger 3 2 0 1 3 6
9 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Honduras 2 2 0 0 7 6
2 Cuba 2 1 0 1 1 3
3 Quần đảo Cayman 2 1 0 1 -2 3
4 Antigua and Barbuda 2 0 1 1 -1 1
5 Bermuda 2 0 1 1 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Costa Rica 2 2 0 0 7 6
2 Trinidad & Tobago 2 1 1 0 6 4
3 Saint Kitts & Nevis 2 1 0 1 -3 3
4 Grenada 2 0 1 1 -3 1
5 Bahamas 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Curacao 2 2 0 0 5 6
2 Haiti 2 2 0 0 3 6
3 Saint Lucia 2 0 1 1 -1 1
4 Aruba 2 0 1 1 -2 1
5 Barbados 2 0 0 2 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Nicaragua 2 2 0 0 7 6
2 Panama 2 2 0 0 4 6
3 Guyana 2 1 0 1 0 3
4 Montserrat 2 0 0 2 -5 0
5 Belize 2 0 0 2 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Guatemala 2 2 0 0 9 6
2 Jamaica 2 2 0 0 2 6
3 Cộng hòa Dominican 2 1 0 1 3 3
4 Dominica 2 0 0 2 -7 0
5 Quần đảo Virgin Anh 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Suriname 2 2 0 0 7 6
2 Puerto Rico 2 1 1 0 8 4
3 El Salvador 2 1 1 0 2 4
4 Saint Vincent & Grenadines 2 0 0 2 -5 0
5 Anguilla 2 0 0 2 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B HS Đ
1 Argentina 12 8 1 3 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 8 20
3 Ecuador 12 6 1 5 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 -4 12
9 Chilê 12 2 3 7 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 -12 7
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Qatar 6 5 1 0 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 0 7
3 Afghanistan 6 1 2 3 -11 5
4 Ấn Độ 6 1 2 3 -4 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 18
2 Triều Tiên 6 3 0 3 4 9
3 Syria 6 2 1 3 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 -25 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Oman 6 4 1 1 9 13
2 Kyrgyzstan 6 3 2 1 6 11
3 Malaysia 6 3 1 2 0 10
4 Đài Loan TQ 6 0 0 6 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Iran 6 4 2 0 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 -10 2
4 Hồng Kông 6 0 2 4 -11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Iraq 6 6 0 0 15 18
2 Indonesia 6 3 1 2 0 10
3 Việt Nam 6 2 0 4 -4 6
4 Philippines 6 0 1 5 -11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Jordan 6 4 1 1 12 13
2 Ả Rập Saudi 6 4 1 1 9 13
3 Tajikistan 6 2 2 2 4 8
4 Pakistan 6 0 0 6 -25 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H TR T H B HS Đ
1 UAE 6 5 1 0 14 16
2 Bahrain 6 3 2 1 8 11
3 Yemen 6 1 2 3 -4 5
4 Nepal 6 0 1 5 -18 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Úc 6 6 0 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 0 8
3 Liban 6 1 3 2 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Iran 6 5 1 0 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 3 13
3 UAE 6 3 1 2 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 -7 3
6 Triều Tiên 6 0 2 4 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 4 9
4 Oman 6 2 0 4 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 -4 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 5 1 0 20 16
2 Úc 6 1 4 1 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 -3 6
4 Ả Rập Saudi 6 1 3 2 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 -10 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 New Caledonia 3 2 1 0 3 7
2 Fiji 3 1 2 0 1 5
3 Quần đảo Solomon 3 1 0 2 -1 3
4 Papua New Guinea 3 0 1 2 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 New Zealand 3 3 0 0 18 9
2 Tahiti 3 2 0 1 2 6
3 Vanuatu 3 1 0 2 -6 3
4 Samoa 3 0 0 3 -14 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.

Theo dõi Thethao247 trên
Bán kết
participant
Wales *
4
participant
Phần Lan
1
participant
Ba Lan *
5
participant
Estonia
1
participant
Bosnia & Herzegovina
1
participant
Ukraine *
2
participant
Israel
1
participant
Iceland *
4
participant
Georgia *
2
participant
Luxembourg
0
participant
Hy Lạp *
5
participant
Kazakhstan
0
Chung kết
participant
Wales
0
participant
Ba Lan *
1
participant
Ukraine *
2
participant
Iceland
1
participant
Georgia *
1
participant
Hy Lạp
0
Vòng 1/8
participant
Đức
2
participant
Đan Mạch
0
participant
Bồ Đào Nha *
1
participant
Slovenia
0
participant
Pháp *
1
participant
Bỉ
0
participant
Romania
0
participant
Hà Lan *
3
participant
Áo
1
participant
Thổ N. K. *
2
participant
Anh
2
participant
Slovakia
1
participant
Thụy Sĩ *
2
participant
Ý
0
Tứ kết
participant
Tây Ban Nha
2
participant
Đức
1
participant
Bồ Đào Nha
0
participant
Pháp *
1
participant
Hà Lan *
2
participant
Thổ N. K.
1
participant
Anh
2
participant
Thụy Sĩ
1
Bán kết
participant
Tây Ban Nha *
2
participant
Pháp
1
participant
Hà Lan
1
participant
Anh *
2
Chung kết
participant
Tây Ban Nha *
2
participant
Anh
1
Tin liên quan