Thể Thao 247 - ĐTQG Thái Lan dự AFF Cup 2018 mà không có một cầu thủ ngôi sao trên hàng công, theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
VIDEO: Highlight Lào 0-3 Việt Nam (AFF Cup 2018)
Ngày 5/11, ĐTQG Thái Lan đã công bố danh sách chính thức 23 cầu thủ được triệu tập tham dự cho AFF Cup 2018. 4 cầu thủ bị loại từ danh sách sơ bộ là Kwunchai Suklorm, Arnon Amornlertsuk, Marco Ballini và Rattanakorn Maikami.
Trong khi đó, 4 trụ cột đang thi đấu ở nước ngoài là Chanathip Songkrasin, Theerathon Bunmathan và Teerasil Dangda và thủ môn Kawin không được tham dự AFF Cup 2018 vì lý do các CLB không nhả quân. Ngoài ra, những công thần như Narubadin Weerawatnodom, Tristan Do, Charyl Chappuis, Sarach Yooyen, Peerapat Notchaiya, Adisorn Promrak... cũng đã chính thức chia tay với giải đấu lớn nhất Đông Nam Á.
Điều này dẫn tới sự thay đổi lớn trong danh sách số áo của ĐT Thái Lan. Theo đó, họ để trống chiếc áo số 10 của Chanathip Songkrasin tại AFF Cup 2018. Người được coi là có thể thay thế Chanathip ở ĐTQG là Pokklao Anan chọn số áo 21. Trong khi đó, hai cựu binh còn lại là Thitiphan Puangchand mang áo số 8, Mongkol Tossakrai mặc áo số 11.
Trong khi đó, những nhân tố Thái kiều nổi bật ở hàng thủ khoác những số áo truyền thống trong danh sách 11 người. Trước đó, Peerapat Notchaiya và Adisorn Promrak mới là những trung vệ của ĐT Thái Lan. Họ tạo danh tiếng nhờ phong cách đánh chặn thông minh, nhưng hiện đang đánh mất phong độ ở giải VĐQG.
Danh sách số áo của ĐTQG Thái Lan
1. Chatchai Butrprom
2. Chananan Pombuppha
4. Chaloempong Koedkaeo
5. Mika Chunuansri
6. Pansa Hemviboon
7. Sumanya Purisai
8. Thitiphan Puangchand
9. Adisak Kraisorn
11. Mongkol Tossakrai
13. Philip Roller
14. Nurul Sriyankem
15. Suphan Thongsong
16. Sasaluck Haiprakone
17. Tanaboon Kesarat
19. Kevin Deeromram
20. Manuel Tom Bihr
21. Pokklao Anan
22. Supachai Jaided
23. Siwarak Tedsungneon
24. Korakot Wiriya-udomsiri
25. Pakorn Prempak
29. Sanrawat Dechmitr
31. Saranon Anu-in
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |