Tiền vệ Nguyễn Quang Hải (ĐT Việt Nam) được chấm điểm cao nhất với bàn thắng vào lưới Indonesia trên trang Sofa Score.
Cuộc đối đầu được mong chờ nhất bảng B, AFF Cup 2024 giữa ĐT Việt Nam và ĐT Indonesia đã khép lại với chiến thắng 1-0 thuộc về đoàn quân của HLV Kim Sang Sik. Indonesia với dàn lực lượng U22 thi đấu chặt chẽ trong hiệp 1 khiến cho hàng công của ĐT Việt Nam không thể tận dụng các cơ hội ghi bàn. Mãi tới phút 86, tiền vệ đội trưởng Quang Hải mới có một cú sút đẹp mắt để giúp đội nhà giành được 3 điểm quan trọng.
Sau trận, Quang Hải nhận danh hiệu "Man of the match" (cầu thủ xuất sắc nhất trận). Ngoài ra, trang nhận định nổi tiếng Sofascore chấm số 19 của ĐT Việt Nam 8 điểm, cao nhất trận đấu. Cầu thủ nhận điểm số cao thứ nhì trận là hậu vệ Hồ Tấn Tài (7,6 điểm). Anh hoạt động rất năng nổ bên phía cánh trái của ĐT Việt Nam. Trong khi đó, trung vệ Bùi Tiến Dũng và tiền đạo Nguyễn Tiến Linh được chấm 7,5 điểm, xếp thứ 3.
Văn Vĩ, Xuân Mạnh, Thành Chung và Hoàng Đức thi đấu ổn, được chấm 7,2 và 7,3 điểm. Filip Nguyễn với chiến thắng đầu tiên cùng ĐT Việt Nam cũng nhận được điểm 7. Thực tế ở trận này, thủ thành Việt kiều Séc không tiêu tốn quá nhiều sức lực bởi đối phương không có nhiều cơ hội áp đảo. Hai cầu thủ có số điểm thấp nhất là Doãn Ngọc Tân (6,8 điểm) và Nguyễn Hai Long (6,6 điểm).
Phía bên kia chiến tuyến, 7,1 là số điểm cao nhất của đội hình Indonesia, thuộc về nhóm 3 cầu thủ Asnawi Mangkualam, Kadek Arel và Arkhan Fikri.
Ở lượt đấu tiếp theo, ĐT Indonesia sẽ được nghỉ ngơi sau chuỗi 3 trận đấu liên tiếp. Ngược lại, ĐT Việt Nam đã sớm di chuyển sang Philippines vào rạng sáng ngày 16/12 để chuẩn bị cho cuộc đối đầu với đội chủ nhà diễn ra vào lúc 20h00 ngày 18/12.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
2 | 3 | ||
2 | 2 | ||
2 | 1 | ||
2 | 0 |