Với việc giành vé vào chơi tại chung kết AFF Cup 2022, Thái Lan đã tạo ra kỷ lục mà khó có đội nào có thể làm được.
Tối ngày 10/1, đội tuyển Thái Lan đã đánh bại Malaysia với tỉ số 3-0 ở trận bán kết lượt về AFF Cup 2022, từ đó giành vé vào chơi tại chung kết AFF Cup.
Với thành tích này, "Bầy Voi chiến" đã tạo ra kỉ lục vô tiền khoáng hậu trong lịch sử giải đấu. Theo đó, qua 14 kỳ AFF Cup được tổ chức, Thái Lan đã có 10 lần vào chơi tại chung kết. Đó là vào những năm 1996, 2000, 2002, 2007, 2008, 2012, 2014 và 2016, 2020 và năm nay 2022.
Đội bõng xứ Chùa vàng cũng có 6 lần lên ngôi vô địch tại giải đấu vào những năm 1996, 2000, 2002, 2014, 2016 và 2020. Đây là một thành tích vô cùng đáng tự hào của Thái Lan mà khó có quốc gia Đông Nam Á nào chạm tới được.
Trận chung kết giữa Việt Nam và Thái Lan sắp tới cũng đánh dấu lần đầu tiên sau 14 năm hai đội gặp nhau ở trận đấu cuối cùng của giải. Theo đó, năm 2008 Thái Lan đã để thua Việt Nam với tổng tỉ số 2-3. Đó cũng là lần đầu tiên Việt Nam lên ngôi vô địch một kỳ AFF Cup.
Chuẩn bị cho trận đấu gặp Việt Nam, HLV Mano Polking cho biết: "Ở trận chung kết AFF Cup 2022, ĐT Việt Nam được đánh giá là có lợi thế hơn về nhiều mặt. Họ được chơi trên sân nhà và được nghỉ ngơi nhiều hơn trong một ngày.
Dù vậy, Thái Lan vẫn có lợi thế nếu ghi bàn trên sân khách ở lượt đi. Chúng tôi sẽ lại được chơi trận lượt về trên sân nhà. Nếu phải chọn, tôi vẫn muốn chọn kịch bản như thế này".
Trận chung kết lượt đi AFF Cup 2022 sẽ diễn ra trên sân Mỹ Đình của Việt Nam vào lúc 19h30 ngày 13/1. Trận lượt về sẽ diễn ra vào ngày 16/1 trên SVĐ Thammasat của Thái Lan.
CĐV Đông Nam Á: 'Thái Lan sẽ đánh bại Việt Nam ở chung kết AFF Cup'
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |