Cả Thái Lan và Indonesia đều có được lực lượng tốt nhất để bước vào cuộc đại chiến.
Đội hình dự kiến: Indonesia: Nadeo, Asnawi, Aryanto, Amat, Pratama; Ferdinan, Klok, Kambuaya, Vikri, Sulaeman, Rafli. Thái Lan: Kittipong, Sasalak, Theerathon, Pansa, Sarach, Bodin Phala, Kritsada Kaman, Supanan, Ekanit, Adisak,Teerasil Dangda |
Trong khung gỗ của ĐT Indonesia, Nadeo Argawinata nhiều khả năng vẫn sẽ có được suất bắt chính. Dưới hàng thủ, HLV Shin Tae Yong vẫn có được sự phục vụ của cái tên nhập tịch Jordi Amat cùng với Pratama Arhan.
Trên hàng tiền vệ, Marc Klok nhiều khả năng vẫn sẽ là nhân tố gây đột biến của đội bóng xứ vạn đảo. Bộ đôi đang đá ở châu Âu là Egy Maulana cùng Witan Sulaeman cũng có nhiều khả năng ra sân từ đầu ở vị trí trên cùng của ĐT Indonesia. Sau 2 trận đấu cùng đội, Egy đã bỏ túi 2 bàn thắng.
Về phía đội khách, Thái Lan đang có được hàng thủ chất lượng. Bằng chứng là họ không để thủng lưới bất kì bàn nào qua 2 trận đấu trước Brunei và Philippines. Bên cạnh đó, "Bầy Voi chiến" cũng có được 9 bàn thắng sau 2 trận.
Ở trận gặp Indonesia, HLV Mano Polking sẽ mất đi quyền sử dụng Chatmongkol Ruangthanarot do cầu thủ này gặp chấn thương. Tuy vậy, nhiều khả năng họ vẫn có được sự phục vụ của hậu vệ đội trưởng Theerathon Bunmathan.
Những cầu thủ còn lại dường như không có sự thay đổi với sự xuất hiện của Pansa Hemwibul và Kritsada Kaman cùng với hậu vệ biên Supanan và Sasalak Haiprakhon.
Về phía bên phải, HLV Mano Polking vẫn có sự lựa chọn là Ekanit Panya và Phala bên phía cánh trái. Ngoài ra. Cặp tiền đạo cũng là Teerasil Dangda và Adisak Kraisorn - hai cái tên chủ chốt và săn bàn cực hiệu quả cho "Bầy Voi chiến" ở hai trận đấu vừa qua.
Nhận định, dự đoán tỉ số Indonesia vs Thái Lan: Đòi lại nợ cũ
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |