Campuchia với mục tiêu phải có được 3 điểm trước đối thủ yếu Brunei chắc chắn sẽ phải tung ra đội hình mạnh nhất của mình ở lượt trận này.
Nội dung chính
Đội hình dự kiến Campuchia vs BruneiCampuchia: Keo Soksela, Tes Sambath, Choun Chanchav, Soeuy Visal, In Sodavid, Orn Chanpolin, Seut Baraing, Kriya Sareth, Sieng Chanthea, Lim Pisoth, Roeung Bunheang. Brunei: Nyaring, Sisa, Othman, Yunos, Hassan, Salleh, Ali, Ramlli, Hakeme Said, Rahman, Adi Said. |
Sẽ không có gì bất ngờ khi Campuchia tiếp tục áp dụng sơ đồ 3-4-3 ở trận đấu tới đây với Brunei. Đây là sơ đồ giúp "Những chiến binh Angkor" có được sự cân bằng trong cả tấn công và phòng thủ. Tuy nhiên trước đối thủ yếu Brunei, cặp hậu vệ cánh Kriya Sareth và Seut Baraing sẽ được phép dâng cao hơn bình thường.
Bộ 3 trung vệ đang được HLV Honda yêu thích sử dụng sẽ là Tes Sambath, Choun Chanchav và Soeuy Visal. Trong đó Sambath và Chanchav đã có thời gian thi đấu cùng nhau khá lâu ở các cấp độ trẻ Campuchia. Khung thành của Campuchia đương nhiên vẫn được trấn giữ bởi cái tên quen thuộc Keo Soksela.
Sodavid và Chanpolin có thể nói là cặp tiền vệ chất lượng bậc nhất của bóng đá Campuchia trong nhiều năm trở lại đây. Bộ 3 tiền đạo của "những chiến binh Angkor" là Chanthea, Pisoth và Roeung Bunheang. Trong đó Bunheang là chân sút số 1 của Campuchia tại giải năm nay với 2 bàn thắng sau 2 trận.
Thật khó để có nhiều thông tin về Brunei, đội bóng 26 năm mới trở lại AFF Cup 2022. Tính đến lúc này, bàn thắng duy nhất mà Brunei ghi được tại giải là do công của Razimie Ramlli. Những cái tên đã ra sân ở 3 trận đấu vừa qua đều là những cầu thủ tốt nhất mà Brunei đang sở hữu nên khó có sự thay đổi.
Nhận định, dự đoán tỉ số Campuchia vs Brunei: Níu kéo hy vọng
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |