Bước vào trận chung kết lượt đi AFF Cup với Indonesia, Thái Lan đang là đội tuyển được đánh giá cao hơn rất nhiều.
Nội dung chính
19h30 ngày 29/12
SVĐ quốc gia Singapore
Trước khi giải đấu diễn ra, không nhiều người tin vào việc Indonesia có thể góp mặt ở trận đấu cuối cùng. Tuy nhiên lối đá phòng ngự phản công đầy khó chịu mà HLV Shin Tae-yong đang xây dựng khiến cho đội tuyển Indonesia thực sự rất khó bị đánh bại.
Tuy nhiên lần này đối thủ của họ là Thái Lan, đội tuyển có thể coi là mạnh nhất giải đấu. Vừa mới khuất phục ĐKVĐ Việt Nam, "Voi chiến" đang có sự tự tin rất cao. Sở hữu dàn sao chất lượng đang thi đấu ở J-League lẫn châu Âu, thật khó để có đội tuyển nào dám chơi đôi công với Thái Lan vào lúc này.
Đương nhiên không một đội bóng nào khát khao chức vô địch như Indonesia. Thất bại trong cả 5 trận chung kết trước đó, đây là lần thứ 6 đội tuyển "Xứ vạn đảo" góp mặt ở trận đấu cuối cùng của AFF Cup. Tuy nhiên đối mặt với họ lại là đội tuyển giàu thành tích nhất ĐNÁ khi Thái Lan đã có tới 9 lần lọt vào chung kết và giành được 5 chức vô địch.
Indonesia (3 thắng, 2 hòa)
Thái Lan (4 thắng, 1 hòa)
ĐT Indonesia sẽ không có sự phục vụ của Pratama Arhan do nhận đủ 2 thẻ vàng. Về phía ĐT Thái Lan, Theerathon Bunmathan cũng bị treo giò do nhận đủ 2 thẻ. Ngoài ra thủ thành Chatchai Bootprom cũng vắng mặt vì chấn thương.
Đội hình ra sân dự kiến: Indonesia: Nadeo, Asnawi, Fachruddin, Alfeandra, Rizky, Arhan, Witan, Rachmat, Ricky, Ramai, Ezra Walian. Thái Lan: Siwarak, Narubadin, Manuel Bihr, Krisada, Tristan Do, Sarach, Phitiwat, Thitipan, Chanathip, Teerasil, Thanawat. |
Nhận định Indonesia vs Thái Lan: Tìm kiếm lợi thế
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |