Thể Thao 247 cập nhật toàn bộ kết quả, bảng xếp hạng vòng loại U19 Quốc gia 2018.
Kết quả các trận đấu, ngày 1/2
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo, Hà Nội – Quảng Ninh: 4-0
16h00 Sân Nhân tạo, Nam Định – PVF: 0-1
15h00 Sân Tự Nhiên, CAND – Viettel: 0-2
Bảng B
15h00 Sân Phụ, Hà Tĩnh – SHB Đà Nẵng: 0-2
15h00 Sân Vinh, Quảng Nam – Sông Lam Nghệ An: 0-1
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, TP. HCM – Đắk Lắk: 1-0
17h00 Sân Sanatech Khánh Hòa – Hoàng Anh Gia Lai: 2-8
Bảng D
13h30 Sân L. An, Cần Thơ – Tây Ninh: 4-4
15h30 Sân L. An, Đồng Tháp – Bình Dương: 5-0
17h30 Sân L. An, Đồng Nai – Long An: 0-3
Kết quả các trận đấu 30/1
Bảng A
15h00 Sân Tự nhiên, PVF – Viettel: 1-1
14h00 Sân Nhân tạo, CAND – Hà Nội: 0-2
16h00 Sân Nhân tạo, Quảng Ninh – Nam Định: 1-1
Bảng B
15h00 Sân phụ, FLC Thanh Hóa – Quảng Nam: 2-2
15h00 Sân Vinh, Sông Lam Nghệ An – Hà Tĩnh: 2-0
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Bình Định – Sanatech Khánh Hòa: 1-2
17h00 Sân Pleiku, Hoàng Anh Gia Lai – TP. HCM: 4-2
Bảng D
13h30 Sân L. An, Bình Dương – Đồng Nai: 0-1
15h30 Sân L. An, Tây Ninh – Long An: 1-4
17h30 Sân L. An, Đồng Tháp – Cần Thơ: 4-0
Kết quả các trận đấu, ngày 26/1
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo, PVF – Quảng Ninh: 4-0
16h00 Sân Nhân tạo, Nam Định – CAND: 2-3
15h00 Sân Tự nhiên, Viettel – Hà Nội: 1-0
Bảng B
15h00 Sân Vinh, Quảng Nam – Hà Tĩnh: 1-3
15h00 Sân phụ, SHB Đà Nẵng – FLC Thanh Hóa: 2-2
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Sanatech Khánh Hòa – TP.HCM: 2-6
17h00 Sân Pleiku, Đắk Lắk – Bình Định: 7-0
Bảng D
13h30 Sân L.An, Đồng Tháp – Tây Ninh: 7-0
15h30 Sân L.An, Bình Dương – Long An: 2-0
17h30 Sân L.An, Cần Thơ – Đồng Nai: 0-7
Kết quả các trận đấu, ngày 24/1
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo, CAND – PVF: 1-1
15h00 Sân Tự nhiên, Viettel – Quảng Ninh: 5-0
16h00 Sân Nhân tạo, Hà Nội – Nam Định: 7-1
Bảng B
15h00 Sân Vinh, Sông Lam Nghệ An – SHB Đà Nẵng: 1-0
15h00 Sân phụ, Hà Tĩnh – FLC Thanh Hóa: 1-0
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Hoàng Anh Gia Lai – Đắk Lắk: 1-0
17h00 Sân Pleiku, TP. HCM – Bình Định: 4-0
Bảng D
13h30 Sân L.An, Cần Thơ – Bình Dương: 0-7
15h30 Sân L.An, Long An – Đồng Tháp: 0-4
17h30 Sân L.An, Tây Ninh – Đồng Nai: 0-4
Kết quả các trận đấu, ngày 22/1
Bảng A
15h00 Sân Tự nhiên, Nam Định – Viettel: 0-2
14h00 Sân Nhân tạo, Quảng Ninh – CAND: 1-1
16h00 Sân Nhân tạo, PVF – Hà Nội: 0-2
Bảng B
15h00 Sân Vinh, FLC Thanh Hóa – Sông Lam Nghệ An: 1-1
15h00 Sân QK4, SHB Đà Nẵng – Quảng Nam:
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Bình Định – Hoàng Anh Gia Lai: 3-4
17h00 Sân Pleiku, Đắk Lắk – Sanatech Khánh Hòa: 6-1
Bảng D
15h30' Sân Long An, Long An – Cần Thơ: 2-1
13h30' Sân Long An, Đồng Nai – Đồng Tháp: 1-4
17h30' Sân Long An: Bình Dương – Tây Ninh: 1-2
Kết quả các trận đấu, ngày 18/1
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo, Quảng Ninh – Hà Nội: 1-4
16h00 Sân Nhân tạo, PVF – Nam Định: 2-1
15h00 Sân Tự nhiên, Viettel – CAND: 2-0
Bảng B
15h00 Sân QK4, SHB Đà Nẵng – Hà Tĩnh: 2-2
15h00 Sân Vinh, Sông Lam Nghệ An – Quảng Nam: 2-1
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Đắk Lắk – TP. HCM: 0-0
17h00 Sân Pleiku, Hoàng Anh Gia Lai – Sanatech Khánh Hòa: 3-0
Bảng D
15h00 Sân C, Đồng Nai – Tây Ninh: 2-1
15h00 Sân B, Cần Thơ – Long An: 1-0
15h00 Sân A, Bình Dương – Đồng Tháp: 1-0
Kết quả các trận đấu, ngày 16/1
Bảng A
15h00 Sân Tự nhiên, Viettel – PVP: 2-0
14h00 Sân Nhân tạo, Hà Nội – CAND: 2-0
16h00 Sân Nhân tạo, Nam Định – Quảng Ninh: 2-2
Bảng B
15h00 Sân QK4, Quảng Nam – FLC Thanh Hóa: 0-6
15h00 Sân Vinh, Hà Tĩnh – Sông Lam Nghệ An: 0-1
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, Sanatech Khánh Hòa – Bình Định: 3-1
17h00 Sân Pleiku, TP.HCM – Hoàng Anh Gia Lai: 2-1
Bảng D
15h00 Sân A, Bình Dương – Cần Thơ: 3-0
15h00 Sân B, Tây Ninh – Đồng Tháp: 0-4
15h00 Sân C, Long An – Đồng Nai: 0-2
Kết quả các trận đấu, ngày 13/1
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo, Quảng Ninh - PVF: 2-1
16h00 Sân Nhân tạo, CAND - Nam Định: 1-1
15h00 Sân Tự nhiên, Hà Nội - Viettel: 3-0
Bảng B
15h00 Sân Vinh, Hà Tĩnh - Quảng Nam: 1-0
15h00 Sân QK4, FLC Thanh Hóa - SHB Đà Nẵng: 2-2
Bảng C
15h00 Sân Pleiku, TP. HCM - Sanatech Khánh Hòa: 4-1
17h00 Sân Pleiku, Bình Định - Đắk Lắk: 1-5
Bảng D
15h00 Sân C, Đồng Nai - Cần Thơ: 4-0
15h00 Sân B, Đồng Tháp - Long An: 3-0
15h00 Sân A, Tây Ninh - Bình Dương: 0-5
Kết quả các trận đấu, ngày 10/1:
Bảng A
14h00 Sân Nhân tạo: PVF – CAND: 2-2
15h00 Sân Tự Nhiên: Quảng Ninh – Viettel: 0-5
16h00 Sân Nhân tạo: Nam Định – Hà Nội: 1-3
Bảng B
15h00 Sân Vinh: SHB Đà Nẵng – Sông Lam Nghệ An: 1-2
15h00 Sân QK4: FLC Thanh Hóa – Hà Tĩnh: 1-0
Bảng C
15h00 Sân Pleiku: Đắk Lắk – Hoàng Anh Gia Lai: 0-1
17h00 Sân Pleiku: Bình Định – TP.HCM: 0-0
Bảng D
15h00 Sân B: Cần Thơ – Đồng Tháp: 0-3
15h00 Sân A: Đồng Nai – Bình Dương: 2-0
15h00 Sân C: Long An – Tây Ninh: 3-2
Xếp hạng các bảng đấu sau khi kết thúc lượt trận thứ 10 ngày 1/2:
Xếp hạng lượt 10 Bảng A | |||||||||
Xếp Hạng | Đội | Số Trận | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | HÀ NỘI | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 6 | 22 | 27 |
2 | VIETTEL | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 |
3 | PVF | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 |
4 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 10 |
5 | THAN QUẢNG NINH | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 31 | -21 | 6 |
6 | NAM ĐỊNH | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 25 | -15 | 3 |
Xếp hạng lượt 10 Bảng B | |||||||||
Xếp Hạng | Đội | Số Trận | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 22 |
2 | FLC THANH HÓA | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | HÀ TĨNH | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 |
4 | SHB ĐÀ NẴNG | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 |
5 | QUẢNG NAM | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 21 | -14 | 3 |
Xếp hạng lượt 10 Bảng C | |||||||||
Xếp Hạng | Đội | Số Trận | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 9 | 13 | 19 |
2 | TP.HỒ CHÍ MINH | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 17 |
3 | ĐẮK LẮK | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 5 | 16 | 13 |
4 | SANATECH KHÁNH HÒA | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 32 | -21 | 6 |
5 | BÌNH ĐỊNH | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25 | -19 | 2 |
Xếp hạng lượt 10 Bảng D | |||||||||
Xếp Hạng | Đội | Số Trận | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | ĐỒNG THÁP | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 3 | 35 | 27 |
2 | ĐỒNG NAI | 10 | 8 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 24 |
3 | BÌNH DƯƠNG | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 12 | 9 | 16 |
4 | LONG AN | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 |
5 | TÂY NINH | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 34 | -21 | 7 |
6 | CẦN THƠ | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 37 | -29 | 4 |