Thể thao 247 trân trọng giới thiệu tới quý độc giả Lịch thi đấu giải đua xe đạp Vòng quanh nước Pháp- Tour de France 2015 (4-26/7).
Nội dung chính
>>> Đọc tin tức về giải đua xe Tour de France trên Thể thao 247
>>> Trực tiếp 16h00 hàng ngày trên kênh British Eurosport
>>> Bảng xếp hạng giải đua xe đạp Tour de France 2015
Tour de France 2015 là giải đua xe đạp vòng quanh nước Pháp lần thứ 102, bắt đầu tại Utrecht, Hà Lan vào ngày 4/7 và sẽ kết thúc tại Paris vào ngày 26/7, với độ dài 3.358,3 km (2.087 dặm). Đây cũng là giải đua thứ 18/28 trong hệ thống giải đấu UCI World Tour 2015.
TOUR DE FRANCE 2015 | |
| |
Thông tin giải đua | |
Sồ lần tổ chức | 102 |
Bắt đầu từ năm | 1903 |
Tay đua nhiều danh hiệu nhất | Jacques Anquetil (FRA), Bernard Hinault (FRA), Eddy Merckx (BEL), Miguel Indurain (ESP)- 5 danh hiệu. |
Tay đua gần nhất vô địch | Vincenzo Nibali (Italy- Astana) |
Số chặng đua | 21 |
Độ dài giải đua | 3.358,3 km (2.087 dặm) |
Kết quả chung cuộc Tour de France 2014 | |
| |
Podium | 2. Jean-Christophe Péraud (FRA- Ag2r-La Mondiale) 3. Thibaut Pinot (FRA- FDJ.fr) |
Giải khác | - Áo xanh (tính điểm): Peter Sagan (SVK- Cannondale) - Áo chấm đỏ (leo núi): Rafał Majka (POL- Tinkoff-Saxo) - Áo trắng (tay đua trẻ): Thibaut Pinot (FRA- FDJ.fr) - Đội đua (tính thời gian): Ag2r-La Mondiale |
Tour de France (tiếng Pháp) – còn gọi là Grande Boucle hay một cách đơn giản là Le Tour, là giải đua xe đạp nổi tiếng nhất thế giới. Từ năm 1903, ngoại trừ trong thời gian Đệ nhất thế chiến (không tiến hành từ năm 1915 đến năm 1918) và Đệ nhị thế chiến (không tiến hành từ năm 1940 đến năm 1946), cuộc đua này được tổ chức hằng năm trong vòng 3 tuần của tháng 7 với đường đua xuyên nước Pháp và các nước lân cận. Cuộc đua do Amaury Sport Organisation (ASO) tổ chức và thuộc về loạt đua UCI ProTour bắt đầu từ năm 2005, một trong những loạt đua quan trọng nhất trong một năm. Các cua-rơ giành chiến thắng tại Tour de France 2014 là Vincenzo Nibali (ITA- Astana), Jean-Christophe Péraud (FRA- Ag2r-La Mondiale) và Thibaut Pinot (FRA- FDJ.fr).
Các màu áo trong Tour de France:
Áo vàng
Tay đua có tổng số thời gian ngắn nhất mang chiếc áo vàng (tiếng Pháp: le maillot jaune) nổi tiếng dành cho người đang dẫn đầu bảng tổng sắp.
Áo xanh
Người chạy nước rút nhanh nhất được danh dự mang chiếc áo xanh (le maillot vert) từ năm 1953. Hạng này được xếp theo một hệ thống chấm điểm, trước nhất là khi về đích của các chặng nhưng các cuộc đua nước rút giữa chặng cũng được đánh giá. Các chặng đua bằng phẳng được tính nhiều hơn các chặng leo núi.
Áo chấm đỏ
Phần thưởng cho giải leo núi đã có từ năm 1933 nhưng mãi đến năm 1975 chiếc áo trắng chấm đỏ (le maillot à pois rouges) mới được trao cho giải này. Áo chấm đỏ được trao sau khi leo núi qua 4 thể loại từ thể loại 4 (dễ) đến 1 (khó) và hors categorie (rất khó).
Áo trắng
Tay đua chuyên nghiệp trẻ (dưới 25 tuổi trong năm thi đấu) nhanh nhất. Giải này được đưa vào chương trình năm 1975, cách chấm điểm tương tự như cách chấm điểm cho áo vàng.
Số xuất phát màu vàng
Đội tuyển nhanh nhất (từ 1930). Thời gian của 3 cua rơ nhanh nhất trong mỗi đội được cộng lại sau mỗi chặng đua để xếp thứ tự cho hạng này.
Số xuất phát màu đỏ
Tay đua "hung hãn" (aggressive) nhất được một ban giám khảo bình chọn sau mỗi chặng.
___________________________________________________________
Danh sách 17 đội đua thuộc hệ thống UCI World Tour và 5 đội đua được mời tham dự giải đua xe đạp Tour de France 2015:
Đội thuộc UCI World Tour | ||||
---|---|---|---|---|
|
Đội khách mời | ||||
---|---|---|---|---|
|
___________________________________________________________
Lịch thi đấu giải đua xe đạp Tour de France 2015:
Thứ Bảy 4/7 - Chủ nhật 26/7/2015 (Trực tiếp bắt đầu từ 16h00 hàng ngày trên kênh British Eurosport HD)
Chặng | Ngày | Xuất phát- Đích | Độ dài | Thể thức, địa hình | |
1 | 4/7 | Utrecht – Utrecht | 13.8 km (9 mi) | Tính giờ cá nhân | |
2 | 5/7 | Utrecht – Neeltje Jans | 166 km (103 mi) | Đường bằng | |
3 | 6/7 | Antwerp – Huy | 159.5 km (99 mi) | Núi trung bình | |
4 | 7/7 | Seraing – Cambrai | 223.5 km (139 mi) | Đường bằng with cobblestones | |
5 | 8/7 | Arras – Amiens | 189.5 km (118 mi) | Đường bằng | |
6 | 9/7 | Abbeville – Le Havre | 191.5 km (119 mi) | Đường bằng | |
7 | 10/7 | Livarot – Fougères | 190.5 km (118 mi) | Đường bằng | |
8 | 11/7 | Rennes – Mûr-de-Bretagne | 181.5 km (113 mi) | Núi trung bình | |
9 | 12/7 | Vannes – Plumelec | 28 km (17 mi) | Tính giờ đồng đội | |
- | 13/7 | Ngày nghỉ (Pau) | |||
10 | 14/7 | Tarbes – La Pierre Saint Martin | 167 km (104 mi) | Leo núi | |
11 | 15/7 | Pau – Cauterets | 188 km (117 mi) | Leo núi | |
12 | 16/7 | Lannemezan – Plateau de Beille | 195 km (121 mi) | Leo núi | |
13 | 17/7 | Muret – Rodez | 198.5 km (123 mi) | Núi trung bình | |
14 | 18/7 | Rodez – Mende | 178.5 km (111 mi) | Núi trung bình | |
15 | 19/7 | Mende – Valence | 183 km (114 mi) | Hilly stage | |
16 | 20/7 | Bourg-de-Péage – Gap | 201 km (125 mi) | Núi trung bình | |
- | 21/7 | Ngày nghỉ (Gap) | |||
17 | 22/7 | Digne-les-Bains – Pra Loup | 161 km (100 mi) | Leo núi | |
18 | 23/7 | Gap – Saint-Jean-de-Maurienne | 186.5 km (116 mi) | Leo núi | |
19 | 24/7 | Saint-Jean-de-Maurienne – La Toussuire – Les Sybelles | 138 km (86 mi) | Leo núi | |
20 | 25/7 | Modane – Alpe d'Huez | 110.5 km (69 mi) | Leo núi | |
21 | 26/7 | Sèvres – Paris | 109.5 km (68 mi) | Đường bằng |
Dương Tiêu