Giữa Kia Morning 2020 và Chevrolet Spark 2020: mẫu xe cỡ nhỏ nào đáng mua hơn nếu so sánh về giá bán, thiết kế, tiện nghi cũng như động cơ và trang bị an toàn hiện nay?
Hai mẫu xe cỡ nhỏ đang chiếm được khá nhiều cảm tình của người tiêu dùng Việt hiện nay đó chính là Kia Morning và Chevrolet Spark. Vậy trong hai mẫu xe này, mẫu xe nào đáng chọn mua và đáng trải nghiệm hơn?
Những so sánh chi tiết sau đây sẽ giúp quý độc giả tìm được lời giải đáp:
So sánh giá xe Kia Morning và Chevrolet Spark
Giá bán của hai dòng xe Kia Morning và Chevrolet Spark là yếu tố đầu tiên được khách hàng quan tâm khi tham khảo và chọn mua. Cụ thể giá bán của hai dòng xe này như sau:
Giá xe Chevrolet Spark được GM Việt Nam niêm yết
Phiên bản | Giá niêm yết (ĐVT: đồng) |
Spark LS 2018 | 359.000.000 |
Spark LT 2018 | 389.000.000 |
Giá xe Kia Morning được Thaco Việt Nam niêm yết
Phiên bản | Giá niêm yết (ĐVT: đồng) |
Morning 1.0 MT | 290.000.000 |
Morning EXMT | 299.000.000 |
Morning Si MT | 345.000.000 |
Morning Si AT | 379.000.000 |
Morning S AT | 390.000.000 |
So sánh ngoại thất xe Kia Morning và Chevrolet Spark
Chevrolet Spark sở hữu kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 3635 x 1597 x 1552 mm. Kích thước này có phần lấn át hơn đối thủ là Kia Morning khi phiên bản này chỉ có kích thước tổng thể đạt 3595 x 1595 x 1490 mm.
Về thiết kế đầu xe
Đầu xe Chevrolet Spark có thiết kế mởi mẻ với nhiều chi tiết nổi bật như lưới tản nhiệt viền mạ crom năng động và thể thao. Trong khi đó, Kia Morning lại nổi bật với thiết kế cản trước được tạo hình hầm hố cùng lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng. Kết hợp với đó là cụm đèn sương mù ấn tượng và bắt mắt.
Cụm đèn pha của Spark và Morning cũng có thiết kế khá giống nhau với kích thước lớn và được mở rộng về hai bên sườn đồng thời ngay phía dưới là cặp đèn sương mù trước. Đặc biệt, phiên bản Morning nhà Kia được trang bị cụm đèn pha Halogen gương cầu tích hợp công nghệ LED chạy ban ngày hiện đại.
Bên cạnh đó, cả hai mẫu xe thuộc hai thương hiệu lớn này đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, Spark gập tay song có tính năng sấy gương khá tiện lợi. Kia Morning lại nổi bật với tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng và thể hiện sự sang trọng.
Về thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe Chevrolet Spark được thiết kế với cụm đèn hậu thiết kế mới cùng đèn phanh trên cao dạng LED. Đồng thời xe cũng được bố trí thêm gạt mưa kính sau và cánh lướt gió phía sau.
Ngược lại, đuôi xe Kia Morning lại được lắp đặt cản sau với phong cách thể thao mạnh mẽ kết hợp với đèn báo lùi dạng tròn. Thêm vào đó là thiết kế ống bô kép ấn tượng.
Ngoài ra, cụm đèn hậu của Kia còn gồm một dải đèn LED chạy dọc thân xe mang lại sự sang trọng và nổi bật. Ở phía trên thì có thêm cánh hướng gió tích hợp đèn phanh trên cao tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho xe khi di chuyển.
So sánh nội thất xe Kia Morning và Chevrolet Spark
Với chiều dài cơ sở đạt 2375 mm, Chevrolet Spark có không gian khoang cabin rộng rãi. Tuy nhiên, không gian này vẫn có phần kém cạnh hơn so với Kia Morning khi dòng xe này sở hữu chiều dài cơ sở đạt 2385 mm.
Spark được hãng trang trí không gian nội thất với màu đen hài hòa cùng bộ ghế bọc bằng chất liệu nỉ, hàng ghế trước với ghế lái chỉnh tay 6 hướng. Ngược lại, Kia Morning lại có hệ thống ghế ngồi được bọc da cao cấp với các đường chỉ may tinh xảo kết hợp với ghế lái có chức năng chỉnh điện.
Điểm giống nhau duy nhất trong thiết kế nội thất của hai dòng xe này đó là đều có hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40 linh hoạt giúp mở rộng không gian khoang hành lý đến mức tối đa khi cần thiết.
Bên cạnh đó, phiên bản Spark được hãng bố trí tấm chắn nắng tích hợp gương ở ghế lái và ghế phụ, giúp người lái cũng như hành khách có thể làm những việc cá nhân một cách thuận tiện. Trái ngược với Spark, Morning lại được trang bị kính cửa sổ chỉnh điện, có khả năng tự động đóng/mở ở ghế người lái, tăng sự tiện nghi cho tài xế.
Về hệ thống điều hòa, Chevrolet Spark được trang bị loại chỉnh tay với lọc gió điều hòa còn Kia Morning được trang bị hệ thống điều hòa tự động. Tuy nhiên hai hệ thống này đều có ưu điểm chung đó là giúp làm mát nhanh đồng thời mang đến cảm giác thư giãn, thoải mái cho hành khách trong xe.
So sánh vận hành xe Kia Morning và Chevrolet Spark
"Trái tim" mà Chevrolet Spark đang sử dụng là khối động cơ xăng 1.2L DOHC, MFI cho công suất tối đa 80 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm. Trong khi đó, Kia Morning lại sử dụng khối động cơ Kappa 1.25L cho công suất cực đại 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm mạnh mẽ hơn về cảm giác lái.
Nói về vận hành, Spark hiện tại chỉ có một lựa chọn duy nhất là số sàn 5 cấp cùng với trợ lực lái điện mang đến khả năng lái êm ái và mượt mà trông thấy. Với Kia Morning, dòng xe này có thêm tùy chọn số tự động 4 cấp và trợ lực lái sử dụng kiểu tương tự như Spark.
Hiện tại, Spark cũng sở hữu la-zăng hợp kim nhôm 14inch có thông số lốp 165/65R14 còn Kia Morning sử dụng loại 15inch có thông số lốp 175/50R15 có khả năng bám đường tốt hơn.
So sánh tính năng an toàn Kia Morning và Chevrolet Spark 2020
Về tính năng an toàn, cả Kia Morning và Chevrolet Spark đều có chung những tính năng hiện đại như:
- Hệ thống phanh trước sau dạng đĩa/tang trống
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Dây an toàn 3 điểm
- Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước và 2 túi khí
- Hệ thống cảnh báo trộm
- Trang bị chìa khóa mã hóa
So sánh thông số kỹ thuật xe Kia Morning và Chevrolet Spark
Thông số | Kia Morning | Chevrolet Spark |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | 3.640 x 1.597 x 1.522 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | 2.375 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | 160 mm |
Kích thước mâm xe | 165/60R14 | 155/70R14 |
Bán kính vòng quay | 4.9m | 5.0m |
Thông số | Kia Morning | Chevrolet Spark |
---|---|---|
Ghế lái | Ghế bọc da, ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Ghế bọc nỉ, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, tựa đầu các ghế |
Vô-lăng | Tay lái gật gù, thiết kế 2 chấu đơn giản | Thiết kế 3 chấu bọc nhựa, điều chỉnh 2 hướng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống giải trí | Đầu CD kết nối USB, AUX, màn hình hiển thị thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin, đầu CD kết nối USB, AM/FM, MP3 |
Dàn âm thanh | 2 loa | 4 loa |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa chỉnh tay | Điều hòa chỉnh cơ |
Thông số kỹ thuật | Kia Morning | Chevrolet Spark |
---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.0L Kappa, 3 xi-lanh | Xăng 1.0L MFI DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại | 68 mã lực tại 6.200 vòng/phút | 67 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 94Nm tại 3.500 vòng/phút | 89Nm tại 4.800 vòng/phút |
Hộp số | Sàn 5 cấp | Sàn 5 cấp |
Thông số kỹ thuật | Kia Morning | Chevrolet Spark |
---|---|---|
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống dây an toàn các hàng ghế | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Không |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Túi khí | Có | 2 túi khí trước |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Có thể thấy rằng, ở phân khúc xe cỡ nhỏ thì Kia Morning và Chevrolet Spark là những cái tên đáng quan tâm nhất. Vậy nếu đang băn khoăn chọn mua một trong hai dòng xe này, quý bạn đọc có thể tham khảo những so sánh chi tiết trên đây về giá bán, thiết kế nội ngoại thất, động cơ và vận hành.
Từ những so sánh đó, người tiêu dùng chắc chắn sẽ đưa ra được lựa chọn phù hợp với nhu cầu, mục đích sử dụng cũng như nguồn ngân sách hiện có của mình.
>> Kia Morning và Toyota Wigo: Ô tô cỡ nhỏ chọn xe Nhật hay Hàn