Mẫu SUV hạng B Mazda CX-3 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, giá bán dao động từ 569 - 646 triệu đồng.
1. Tổng quan về Mazda CX-3
Mazda CX-3 thuộc phân khúc SUV hạng B, gây ấn tượng với thiết kế sang trọng, tiện nghi và trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.
Mẫu SUV này lần đầu ra mắt Việt Nam vào hồi tháng 04/2021 với 3 phiên bản: Deluxe, Luxury và Premium, xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Mazda CX-3 sử dụng chung nền tảng khung gầm và động cơ với Mazda2, nhằm hướng đến nhóm khách hàng trẻ và yêu thích mẫu xe gầm cao cá tính, đẹp mắt.
2. Giá lăn bánh Mazda CX-3
Tên phiên bản | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Deluxe | 569.000.000 đ | 625.477.000 đ | 619.787.000 đ | 600.787.000 đ |
Luxury | 599.000.000 đ | 657.277.000 đ | 651.287.000 đ | 632.287.000 đ |
Premium | 646.000.000 đ | 707.097.000 đ | 700.637.000 đ | 681.637.000 đ |
>> Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe Mazda 2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất
3. Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-3
Kích thước | Deluxe | Luxury | Premium |
Chiều D x R x C (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.256 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.260 | ||
Vận hành | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | ||
Công suất cực đại | 110 mã lực | ||
Momen xoắn cực đại | 144 Nm | ||
Hộp số | 6-AT | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | Có | ||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/50 R18 | |
Đường kính mâm xe | 16 inch | 18 inch | |
Ngoại thất | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | |
Tự động bật/tắt | Có | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |
Gạt mưa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | ||
Nội thất | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế bọc da | Da + nỉ đen | Da màu đen | Da Nappa đỏ sẫm |
Ghế lái chỉnh điện nhớ ghế vị trí | Không | Có | |
Màn hình trung tâm | 7 inch | ||
Loa | 6 loa | ||
Lẫy chuyển số | Không | Có | TRUE |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Điều hòa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
An toàn | Deluxe | Luxury | Premium |
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | ||
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | ||
GÓI AN TOÀN CAO CẤP I-ACTIVSENSE | |||
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | Không | ||
Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | ||
Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | |
Nhận diện người đi bộ | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước/sau) | Không | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Cruise Control |
4. Động cơ, nền tảng khung gầm Mazda CX-3
Mazda CX-3 được trang bị khối động cơ xăng SkyActiv-G dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp có kèm theo chế độ lái thể thao.
Mẫu SUV này sử dụng chung khung gầm với Mazda2, được trang bị hệ thống treo trước Macpherson và treo sau Thanh xoắn. Xe cũng được cung cấp hệ thống phanh đĩa cả trước và sau, mang đến sự an toàn và chính xác khi vận hành.
5. Ngoại thất Mazda CX-3
5.1. Đầu xe
Mazda CX-3 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu. Đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt bắt mắt hình đa giác có các thanh ngang kép mạ crom sang trọng. Logo dạng 3D có tích hợp Radar quan sát với phiên bản có gói an toàn i-Activsense.
Đường viền crôm phía dưới lưới tản nhiệt nối liền 2 cụm đèn pha có thiết kế dạng "lưỡi dao" sắc cạnh. CX-3 vẫn dùng đèn pha Halogen ở phiên bản Deluxe, từ bản Luxury trở lên thì xe mới được trang bị đèn pha LED.
Cản trước của bản Deluxe được sơn đen nhám trong khi Luxury và Premium thì sẽ có đường viền crôm nằm ở 2 bên đầu xe. Điểm đáng tiếc duy nhất là CX-3 vẫn chưa được trang bị hệ thống camera và cảm biến phía trước.
5.2. Thân xe
Nhìn từ bên hông, Mazda CX-3 sở hữu những đường gân dập nổi vô cùng khỏe khoắn mà vẫn rất sang trọng. Phần viền cánh cửa và vòm bánh xe được ốp nhựa đen chắc chắn.
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp nhiều tính năng như chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi-nhan báo rẽ. Phần tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe và có nút bấm mở cửa.
CX-3 được trang bị bộ mâm 10 chấu đơn phay xước có kích thước 16 inch ở bản Deluxe, lên đến 18 inch ở bản Luxury và Premium.
5.3. Đuôi xe
Đuôi xe của Mazda CX-3 sở hữu nhiều nếp gấp hình học cùng với cụm đèn hậu được thiết kế thanh mảnh, đồ họa hiện đại. Ngoài ra, xe còn được trang bị cụm ống xả kép, cánh lướt gió, đèn phanh trên cao và ăng ten vây cá.
6. Nội thất Mazda CX-3
Có thể nói, Mazda CX-3 thừa hưởng rất nhiều đặc điểm thiết kế giống với Mazda2, thiết kế hướng về người lái với các chức năng điều khiển được bố trí thuận tiện. Cabin xe sử dụng các chi tiết mạ nhôm cùng các chất liệu bọc da và da lộn, mang đến sự sang trọng nhất định.
Bảng táp-lô của CX-3 khá trống trải và đơn giản do hầu hết nút bấm được tích hợp lên màn hình cảm ứng và vô lăng. Nổi bật nhất chính là màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
Vô-lăng 3 chấu thể thao tích hợp đầy đủ các nút bấm điều khiển hệ thống giải trí, thông tin hỗ trợ lái, Cruise Control,... Lẫy chuyển số sau vô-lăng được trang bị từ phiên bản Luxury trở lên.
Bảng đồng hồ đo lường cũng có thiết kế đơn giản với 1 đồng hồ Analog truyền thống ở giữa cùng 2 màn hình LCD cỡ nhỏ hiển thị thông tin bổ trợ. Ngoài ra, xe còn được cung cấp thêm 1 màn hình HUD hiển thị tốc độ xe.
Cần số được thiết kế theo dạng lên thẳng, bên cạnh còn có nút chuyển sang chế độ lái thể thao.
Về hệ thống ghế ngồi, CX-3 sở hữu cấu hình 5 chỗ ngồi và được trang bị ghế da trên cả 3 phiên bản. Riêng bản Premium có ghế lái chỉnh điện và nhớ ghế 2 vị trí.
Khoang hành khách phía sau được đánh giá là chỉ đủ dùng, với các hành khách có chiều cao từ 1m70 trở lên thì khoảng cách để chân phía dưới khá chật chội.
Tuy nhiên, khoang hành lý của CX-3 lại khá rộng rãi với dung tích là 350L. Hàng ghế phía sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, như vậy giúp tăng dung tích cốp lên đến 1.260L.
Một số tiện nghi nội thất khác của Mazda CX-3 có thể kể đến gồm: hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống điều hòa tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, khởi động bằng nút bấm hiện đại, gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động,...
7. Tính năng an toàn trên Mazda CX-3
Mazda CX-3 được đánh giá cao về hệ thống an toàn với các trang bị tiêu chuẩn như: phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn cấp EBA, cân bằng điện tử DSC, cảnh báo chống trộm, kiểm soát lực kéo chống trượt TSC, cảm biến lùi,...
Bên cạnh đó, CX-3 còn được trang bị gói an toàn cao cấp I-ACTIVSENSE trên phiên bản Premium cao cấp nhất với nhiều tính năng hiện đại như tự điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa, cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, cảnh báo chệch làn đường LDWS, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố, Cruise Control,...
8. Đánh giá khả năng vận hành Mazda CX-3
8.1 Động cơ và cảm giác lái
Mazda CX-3 chia sẻ chung động cơ với Mazda2, nhưng trọng lượng của Mazda 2 chỉ từ 1.049kg trong khi CX-3 gầm cao nặng đến 1.245kg nên mẫu xe này sẽ khó có được độ bốc, độ thoáng như "đàn anh".
Xe mang đến cảm giác lầm lì hơn, thể hiện rõ ở giai đoạn đề-pa ban đầu hay khi cần tăng tốc nhanh. Lúc này, vòng tua máy nhanh chóng đẩy lên cao và tiếng máy nghe rõ hơn.
Tuy nhiên, động cơ 1.5L của CX-3 cung cấp đủ lực theo ý muốn người lái, tạo ra được đà tăng tốc nhất định, không bị đuối hay gắng gượng. Thời gian tăng tốc tuy hơi chậm nhưng không hề làm người lái cảm thấy chán nản.
8.2. Hộp số
Với hộp số tự động 6 cấp, Mazda CX-3 hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh, thích ứng tốt với các tình huống tăng giảm tốc độ của xe. Đây cũng là loại hộp số quen thuộc trên nhiều mẫu xe của Mazda.
8.3. Hệ thống treo, khung gầm
Mazda CX-3 không được đánh giá cao về hệ thống treo. Xe có hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau thanh xoắn. Đàn hồi làm việc quá cứng còn giảm xóc chẳng mấy hiệu quả, đặc biệt là khi vào cua hay gặp địa hình xấu.
8.4. Mức tiêu hao nhiên liệu
Được trang bị động cơ nhỏ chỉ 1.5L nên mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda CX-3 cũng khá tốt.
Mazda CX-3 Deluxe | Mazda CX-3 Luxury | Mazda CX-3 Premium | |
Trong đô thị | 8,11 | 7,6 | 8,5 |
Ngoài đô thị | 5,08 | 4,9 | 5,01 |
Kết hợp | 6,19 | 6,1 | 6,29 |
9. Ưu nhược điểm của Mazda CX-3
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
10. Câu hỏi thường gặp về Mazda CX-3
Có nên mua Mazda CX-3?
Về tổng thể, Mazda CX-3 sở hữu vẻ ngoài thể thao, trang bị tiện nghi phong phú và gói an toàn hiện đại. Đây sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho người dùng đam mê phong cách xe thể thao hoặc có nhu cầu mua xe phục vụ nhu cầu đi lại của gia đình ít thành viên.
Mazda CX-3 có tốn xăng không?
Mazda CX-3 sử dụng khối động cơ SkyActiv-G 1.5 lít giống Mazda2, được đánh giá là khá tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda CX-3 có cửa sổ trời không?
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-3 hiện nay vẫn chưa được trang bị cửa sổ trời.