Quả thực rất khó để đưa ra quyết định lựa chọn Honda Civic hay Mazda 3 bởi lẽ cuộc chiến giữa hai chiếc sedan này có thể nói là "ngang sức ngang tài".
Mazda 3 có giá bán thấp hơn nhiều so với Honda Civic, nhưng lại có phần trang bị công nghệ nổi bật hơn. Ngoài ra, dòng xe còn được đánh giá cao về cảm giác lái thú vị. Nhưng xét về mặt vận hành thì Honda CIvic lại trội hơn hẳn, với khả năng tăng tốc mạnh mẽ, đánh lái chuẩn xác, khung gầm chắc chắn, ổn định,.....
Về xuất xứ của hai dòng xe, trong khi Honda Civic được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, thì Mazda 3 lại được lắp ráp trong nước, nên những khách hàng sở hữu Mazda 3 sẽ nhận được nhiều ưu đãi về thuế trước bạ hơn.
So sánh về giá
Vì xuất xứ khác nhau nên giá thành của Honda Civic có nhỉnh hơn so với Mazda 3 từ 60 đến 200 triệu đồng.
Bảng giá Honda Civic (Đơn vị: VNĐ):
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
E | 730.000.000 | 839.937.000 | 825.337.000 | 813.637.000 | 806.337.000 |
G | 770.000.000 | 884.737.000 | 869.337.000 | 858.037.000 | 850.337.000 |
RS | 870.000.000 | 996.737.000 | 979.337.000 | 969.037.000 | 960.337.000 |
Bảng giá Mazda 3 (Đơn vị: VNĐ):
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Deluxe | 669.000.000 | 771.617.000 | 758.237.000 | 745.927.000 | 739.237.000 |
Sport 1.5 Luxury | 699.000.000 | 805.217.000 | 791.237.000 | 779.227.000 | 772.237.000 |
1.5 Luxury | 699.000.000 | 805.217.000 | 791.237.000 | 779.227.000 | 772.237.000 |
Sport 1.5 Premium | 759.000.000 | 872.417.000 | 857.237.000 | 845.827.000 | 838.237.000 |
1.5 Premium | 759.000.000 | 872.417.000 | 857.237.000 | 845.827.000 | 838.237.000 |
So sánh về ngoại thất
Kích thước
Mazda 3 có lợi thế hơn đối thủ khi so về chiều cao, khung gầm xe cũng cao và thoáng hơn. Tuy nhiên, Honda Civic lại có phần "bệ vệ" hơn với chiều dài cơ sở nhỉnh hơn Mazda 3 50mm, mang đến cho khách hàng trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi hơn.
Thiết kế
Cả hai mẫu xe thương hiệu Nhật Bản đều được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng Full LED, có chức năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED.
Trên hai dòng xe đều được sử dụng la-zang hợp kim 18 inch tương đương nhau. Đuôi xe Honda Civic mang phong cách thể thao, được thể hiện rõ với cánh lướt gió sơn đen, cùng cụm đèn hậu dạng LED sắc nhọn.
Còn trên Mazda 3 thì được lắp đèn hậu dạng elip 2 khoang hoàn toàn tách biệt, kết hợp với những đường nét bo tròn, tạo sự mềm mại, tinh tế.
Bảng so sánh về trang bị ngoại thất của Honda Civic và Mazda 3 | ||
Thông số | Honda Civic RS | Mazda 3 2.0 L Premium |
Ghế | Da, da lộn | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện và nhớ vị trí |
Màn hình | 9 inch, Apple Carplay/Android Auto không dây | 8,8 |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Loa | 12 loa Bose | 8 loa |
Màn hình thông tin | 10,2 inch | 7 inch |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng |
So sánh về nội thất
Phần khoang lái
Bề mặt taplo của Mazda 3 được sử dụng 2 tone màu đen/trắng hài hòa. Trung tâm là màn hình giải trí 8 inch đặt nổi sang trọng, cùng hệ thống điều hòa tự động được tinh chỉnh hiện đại hơn bản cũ.
Trong khi đó, Honda Civic có thiết kế với các chi tiết hướng về người lái, tạo sự thuận tiện cho tài xế. Trên taplo cũng là những chi tiết mạ bạc và giả vân carbon trang trí giúp chiếc xe trở nên thể thao và cao cấp hơn.
Phần khoang hành khách
Nhờ kích thước nhỉnh hơn đối thủ nên không gian nội thất bên trong Honda Civic cũng có phần nhỉnh hơn. Đặc biệt là khu vực để chân và trần xe ở hàng ghế sau, thoải mái cho cả những hành khách có tầm vóc trên 1m8. Tuy nhiên, thể tích khoang hành lý của Civic lại kém hơn đối thủ khi chỉ đạt mức 420 lít, trong khi Mazda rộng tới 450 lít.
Phần ghế ngồi
Ghế ngồi trên Honda Civic và Mazda 3 đều được bọc da cao cấp và có tính năng chỉnh điện. Điểm cộng trên Honda Civic là có phần ghế cứng hơn và ôm sát người ngồi hơn. Còn Mazda 3 thì lại gây ấn tượng với tính năng ghi nhớ 2 vị trí một cách tiện lợi.
Tiện ích giải trí
Về tiện nghi giải trí, Honda Civic có vẻ như nhỉnh hơn một chút với trang bị thêm kết nối Wifi, điều khiển bằng giọng nói và dàn âm thanh 8 loa. Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có 6 loa. Ngoài ra, cả hai dòng xe đều có trang bị giải trí đầy đủ như màn hình 7 inch, kết nối AUX, USB, Bluetooth hay HDMI.
Ở một mặt khác, Mazda3 ghi điểm thêm trong mắt khách hàng với trang bị màn hình HUD đa sắc ở bản 2.0L, đây là chi tiết độc nhất phân khúc cho tới thời điểm này.
Bảng so sánh các trang bị nội thất của Honda Civic và Mazda 3 | ||
Trang bị nội thất | Honda Civic | Mazda 3 |
Vô lăng | – 3 chấu, bọc da– Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay – Điều khiển hành trình – Lẫy chuyển số | – 3 chấu, bọc da– Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay – Điều khiển hành trình – Lẫy chuyển số |
Ghế xe | – Chất liệu da– Ghế lái chỉnh điện 8 hướng – Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40 – Tựa tay ghế trước và sau | – Chất liệu da cao cấp– Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí – Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40 – Tựa tay ghế trước và sau |
Hệ thống giải trí | – Màn hình trung tâm 7 inch– Kết nối USB/HDMI, Bluetooth/wifi – Âm thanh 8 loa | – DVD, màn hình giải trí 8.8 inch– Kết nối AUX, USB, Bluetooth – Âm thanh 8 loa |
Hệ thống điều hoà | – Tự động 2 vùng độc lập– Cửa gió hàng ghế sau | – Tự động 2 vùng độc lập– Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Start/Stop Engine | – Khởi động bằng nút bấm– Chìa khoá thông minh | – Khởi động bằng nút bấm– Chìa khoá thông minh |
Trang bị khác | – Gương chiếu hậu chống chói | – Gương chiếu hậu chống chói |
So sánh về động cơ, vận hành
Về hộp số, Civic được trang bị hộp số CVT mang lại khả năng phản ứng nhanh nhạy cùng độ mượt mà và trơn tru. Trong khi đó, Mazda 3 sử dụng hộp số tự động 6 cấp tuy chưa vượt trội hơn Civic, nhưng cũng đã êm ái hơn nhiều so với các bản tiền nhiệm.
Bảng so sánh về thông số động cơ kỹ thuật của Honda Civic và Mazda 3 | ||
Thông số kỹ thuật | Honda Civic RS | Mazda 3 |
Hệ thống động cơ | Xăng tăng áp 1.5L DOHC VTEC Turbo | Xăng 2.0L SkyActiv-G |
Khoảng sáng gầm xe | 133mm | 145mm |
Chiều dài cơ sở | 2.735mm | 2.725mm |
Dung tích xy lanh | 1,5L | 1,5L |
So sánh về tính năng an toàn
Về trang bị an toàn, các tính năng như chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, 6 túi khí, camera lùi đều xuất hiện đầy đủ trên cả hai dòng xe.
Tuy nhiên, Honda Civic vẫn nhỉnh hơn Mazda 3 ở một số tính năng như hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động hay hệ thống kiểm soát lực kéo.
Bảng so sánh về các tính năng an toàn của Honda Civic và Mazda 3 | ||
Trang bị an toàn | Honda Civic RS | Mazda 3 |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh gấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống chống trượt | Có | Có |
Khoá cửa tự động | Có | Không |
Cảm biến và camera lùi | Camera lùi 3 góc quay | Camera lùi và cảm biến đỗ xe trước/sau |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Tích hợp chức năng giữ phanh | Tích hợp chức năng giữ phanh |
Túi khí | 6 túi | 7 túi |
Trang bị khác | Điều chỉnh hành trình | Điều chỉnh hành trình tích hợp radar |
Nên mua Honda Civic hay Mazda 3?
Honda Civic nhắm đến những khách hàng cá tính, yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, trong khi Mazda 3 có phần lịch lãm, tinh tế hơn.
Nếu so về giá, Mazda 3 có phần lợi thế hơn nhờ chương trình ưu đãi, tuy nhiên xét ở nhiều góc cạnh, Honda Civic có phần lấn át đối thủ Mazda 3.