Nissan X-Trail 2021 là mẫu SUV có giá bán khá hấp dẫn trong phân khúc, chỉ từ 913 triệu đồng. Đây là mẫu xe được người tiêu dùng đánh giá rất tích cực ở khả năng vận hành tuyệt vời cùng nền tảng công nghệ tân tiến.
Giới thiệu về Nissan X-Trail
Nissan X-Trail là một mẫu compact crossover SUV được sản xuất bởi hãng xe ô tô Nissan, Nhật Bản. X-Trail ra mắt thế hệ đầu tiên vào năm 2000. Thế hệ thứ 3 của mẫu xe này được ra mắt từ năm 2013 - nay và được hợp nhất với Nissan Rogue. Rogue cũng là tên gọi được sử dụng cho Nissan X-Trail tại thị trường Mỹ.
Tại Việt Nam, Nissan X-Trail và Navara hai mẫu xe chủ lực của hãng. Phiên bản Nissan X-Trail 2021 đang được phân phối là bản V-Series, được ra mắt từ tháng 09/2018. Đây là phiên bản được dành riêng cho thị trường Việt, cạnh tranh với các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc SUV hạng C như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mazda CX-5.
Giá xe Nissan X-Trail
Tháng 6/2021, Nissan X-Trail có mức giá từ 913 - 993 triệu đồng, giảm gần 30 triệu đồng so với giá cũ trước đây, cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE NISSAN X-TRAIL THÁNG 6/2021 (Đơn vị: triệu VNĐ) | ||
Phiên bản | Giá cũ | Giá mới |
V-series 2.0 SL Luxury | 941 | 913 |
V-series 2.5 SV Luxury | 1023 | 993 |
Màu xe: Cam, Xanh ô liu, Đen, Trắng, Bạch kim.
Giá lăn bánh Nissan X-Trail
Giá lăn bánh Nissan X-Trail 2021 sẽ tùy thuộc vào địa phương đăng ký xe. Cụ thể, phiên bản V-series 2.0 SL Luxury có giá lăn bánh từ 1,058 tỷ VNĐ tại Hà Nội; 1,04 tỷ VNĐ tại TP.HCM; 1,021 tỷ VNĐ tại tỉnh thành khác.
Dưới đây là chi tiết giá xe Nissan X-Trail lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Giá bao gồm: phí trước bạ, tiền biển số, phí đường bộ, bảo hiểm TNDS, đăng kiểm, bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá lăn bánh của Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury
Chi phí | Tại Hà Nội | Tại TP.HCM | Tại tỉnh thành khác |
Giá niêm yết | 913.000.000 | 913.000.000 | 913.000.000 |
Phí trước bạ | 109.560.000 | 91.300.000 | 91.300.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc) | 13.695.000 | 13.695.000 | 13.695.000 |
Giá lăn bánh | 1.058.635.700 VNĐ | 1.040.375.700 VNĐ | 1.021.375.700 VNĐ |
Giá lăn bánh của Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury
Chi phí | Tại Hà Nội | Tại TP.HCM | Tại tỉnh thành khác |
Giá niêm yết | 993.000.000 | 993.000.000 | 993.000.000 |
Phí trước bạ | 119.160.000 | 99.300.000 | 99.300.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc) | 14.895.000 | 14.895.000 | 14.895.000 |
Giá lăn bánh | 1.149.435.700 VNĐ | 1.129.575.700 VNĐ | 1.110.575.700 VNĐ |
>>Giá lăn bánh các dòng xe ô tô Nissan mới nhất: BẢNG GIÁ Ô TÔ NISSAN<<
Khuyến mãi của Nissan X-Trail tháng 6/2021
Nissan X-Trail được áp dụng các chính sách ưu đãi khác nhau tùy từng đại lý trong tháng 6/2021, một số ưu đãi như: Hỗ trợ phí trước bạ, tặng bộ phụ kiện (đầu AVN, thảm sàn), hỗ trợ mua bộ phụ kiện "Luxury" giá rẻ, và hỗ trợ mua xe trả góp lên tới 80-85%.
Giá xe Nissan X-Trail so với các đối thủ cùng phân khúc:
Mẫu xe | Giá xe (ĐVT: triệu đồng) | Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury (ĐVT: triệu đồng) | Chênh lệch |
Honda CR-V 1.5E | 998 | 913 | +85 |
Mazda CX-5 2.0L Premium | 919 | +6 | |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950 | +37 | |
Hyundai Tucson 2.0 MPI Đặc biệt | 878 | -35 |
Nhìn chung Nissan X-Trail có giá bán ổn trong phân khúc SUV hạng C. Tuy nhiên, so với các mẫu xe khác thì X-Trail có ít sự lựa chọn hơn do chỉ có 2 phiên bản gồm động cơ 2.0L và 2.5L.
Thông số kỹ thuật Nissan X-Trail
Thông số | V-series 2.0 SL Luxury | V-series 2.5 SV Luxury |
Kiểu dáng, số chỗ | Crossover/SUV 5+2 chỗ | |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.640 x 1.820 x 1.715 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.705 mm | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1.575 / 1.575 mm | |
Khoảng sáng gầm | 210 mm | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | |
Trọng lượng không tải/toàn tải | 1.603 / 2.130 kg | 1.636 / 2.200 kg |
Mâm xe | Hợp kim nhôm 18 inch | |
Lốp xe | 225/60R18 | |
Động cơ và vận hành | ||
Động cơ | Xăng 2.0L, I4, Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép | Xăng 2.5L, I4, Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép |
Dung tích xi-lanh | 1.997 cc | 2.488 cc |
Hộp số | Xtronic-CVT | |
Công suất cực đại | 142 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 169 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4.400 vòng/phút | 233 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Dẫn động | 2WD | 4WD |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Đa liên kết | |
Phanh trước/sau | Đĩa | |
Dung tích bình xăng | 60 lít | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 7,7 (L/100km) | 8,2 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 9,99 (L/100km) | 11,24 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 6,36 (L/100km) | 6,38 (L/100km) |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED, tự động cân bằng góc chiếu | |
Dải đèn chạy ban ngày dạng LED | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) | |
Gạt mưa | Gạt mưa trước theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt | |
Gương chiếu hậu ngoài | Cùng màu thân xe, gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ | |
Chế độ sấy gương chiếu hậu | Có | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom | |
Giá nóc | Không | Có |
Nội thất | ||
Vô lăng 3 chấu | Bọc da, màu đen, điều chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, tích hợp phím điều khiển | |
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến | Màn hình màu 5 inch | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Tích hợp phím bấm trên vô lăng | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tích hợp phím bấm trên vô lăng | |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế lái | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Cửa kính ghế lái | Tự động | |
Tấm chắn nắng phía người lái | Có, tích hợp gương soi và hộc để đồ | |
Tấm chắn nắng phía người ngồi bên | Có, tích hợp gương soi | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crôm | |
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | |
Tiện ích và giải trí | ||
Màn hình trung tâm | Màn hình màu 6,5 inch sử dụng hệ điều hành Android | |
Hệ thống giải trí | FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB | |
Số loa | 6 loa | |
Số lượng nguồn cắm điện trong xe | 2 | |
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cửa sổ trời kép Panorama | Có | |
Trang bị an toàn | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS) | Có | |
Kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | |
Kiểm soát cân bằng động (VDC) | ||
Kiểm soát khung gầm chủ động | Hệ thống kiểm soát lái chủ đông (ARC), Kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB), Kiểm soát vào cua chủ động (ATC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Không | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode | Có | |
Hệ thống định vị | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera quan sát xung quanh xe | Không | Có |
Thiết bị báo chống trộm | Có | |
Cảm biến mở - đóng cửa sau xe tự động | Cảm biến không chạm tay | |
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động | Có | |
Số túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Dây đai an toàn | Có (với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng) | |
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau | Có |
Đánh giá xe Nissan X-Trail
Nissan X-Trail 2021 được nhiều người dùng đánh giá cao ở khả năng vận hành tuyệt vời cùng nền tảng công nghệ hiện đại. Trong đó, phiên bản X-Trail V-series mang đến nhiều thay đổi thú vị, bổ sung các tính năng mới giúp cho chiếc xe trở nên độc đáo hơn.
1. Ngoại thất Nissan X-Trail 2021
Nissan X-Trail 2021 có thiết kế ngoại thất đặc trưng với lưới tản nhiệt V-motion, các chi tiết ở cản trước, cản sau và vị trí sườn xe cùng cánh hướng gió phía sau mang đậm sự cá tính, thể thao, tạo nên nét riêng của phiên bản V-series.
Mẫu xe này có kích thước tổng thể không đổi với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4640 x 1820 x 1715 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.705 mm. Nhìn tổng quan Nissan X-trail cho thấy sự đột phá hơn về đường nét thiết kế, có sự khỏe khoắn và thiên hướng địa hình hơn hẳn thế hệ trước.
Đầu xe:
Phần đầu xe Nissan X-Trail mang vẻ sang trọng với nhiều chi tiết mạ crom sáng bóng. Cụm lưới tản nhiệt gồm logo chính giữa và bao quanh là thanh mạ Crom chữ V thể hiện sự chắc chắn. Các chi tiết phần đầu xe được thiết kế đảm bảo tối ưu tính khí động học cho Nissan X-Trail.
Cụm đèn pha dạng LED có chức năng tự động cân bằng góc chiếu được thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt, cho cảm giác luôn tiến về phía trước. Ngoài ra, hệ thống đèn cũng cho thấy nhiều điểm đáng chú ý như đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày dạng boomerang, tạo sự hấp dẫn hơn so với phiên bản cũ.
Thân xe:
Phía thân xe Nissan X-Trail, gương chiếu hậu được sơn theo màu thân xe với thiết kế thể thao được trang bị đầy đủ các chức năng gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ, có thêm chức năng sấy gương.
Nissan X-trail được trang bị bộ la-zăng hợp kim nhôm kích thước 18 inch, được thiết kế dạng xoáy thể thao. Xe có thông số lốp là 225/60R18.
Bên cạnh đó, hệ thống đèn ở nẹp bước chân, đèn rọi hình logo Nissan, gương chiếu hậu tích hợp cả đèn Follow Me Home cũng góp phần nâng trải nghiệm mẫu xe lên tầm cao mới, giúp Nissan X-Trail trở nên ấn tượng và độc đáo hơn.
Đuôi xe:
Về phần đuôi xe, những trang bị như cụm đèn hậu liền khối cùng với đèn báo phanh trên cao và ăng-ten dạng cột không có sự thay đổi đáng kể.
Điểm đáng chú ý nhất đó là phần cốp sau của Nissan X-Trail V-series tích hợp 2 tính năng đáng chú ý là cảm biến mở cốp tay tự động và cảm biến đá chân tự động, mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
2. Nội thất Nissan X-Trail 2021
Nội thất của Nissan X-Trail 2021 đáp ứng đủ tiêu chí mẫu xe gia đình 5+2 chỗ. Khoang cabin xe mang lại cảm giác rộng rãi, hài hòa và thân thiện nhờ các chi tiết được gia công liền mạch. Nissan X-Trail được trang bị cửa sổ trời kép Panorama lớn nhất phân khúc, đây cũng là chi tiết được nhiều người yêu thích.
Ghế ngồi:
Tất cả ghế ngồi trên xe Nissan X-Trail đều được bọc da cao cấp. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, không trọng lực, dựa theo thiết kế ghế mới nhất của NASA. Kiểu ghế Zero Gravity rất tiên tiến cung cấp lái xe hỗ trợ cho các khu vực xương chậu, thắt lưng và ngực giúp làm giảm mệt mỏi đường dài.
Ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng, hàng ghế thứ 2 gập 40:20:40 trong khi hàng ghế thứ 3 có khả năng gập 50:50. Khi gập cả hai hàng ghế sau, thể tích khoang hành lý xe tăng lên đến 1.520 lít. Dưới sàn xe có khoang để chứa lốp dự phòng.
Vô lăng và cụm đồng hồ:
Vô lăng Nissan X-Trail được bọc da có thiết kế dạng 3 chấu đặc trưng, tích hợp kiểm soát hành trình (Cruise Control) và nút bấm điều khiển âm thanh, kết nối Bluetooth.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông tin sắc nét. Bên cạnh đó, xe còn trang bị màn hình hỗ trợ lái xe ADAD 5 inch khá thú vị.
Khu vực taplo:
Nissan X-Trail 2021 vẫn duy trì tone màu đen chủ đạo phối với những đường ốp bạc trên taplô đối xứng hoàn hảo. Xe sở hữu bảng điều khiển trung tâm màn hình màu 8 inch trên phiên bản 2.0 SL Luxury và 10 inch trên phiên bản 2.5 SV Luxury. Hệ điều hành Android, tích hợp Radio, MP3/ AUX/ USB.
Hệ thống nút điều khiển trung tâm với viền crom nổi bật trên nền đen huyền đem đến cảm giác hiện đại, thanh lịch cho khoang lái của Nissan X-Trail.
3. Hệ thống tiện nghi và giải trí của Nissan X-Trail
Hệ thống điều hòa tự động trên X-Trail hoạt động ổn định, các cửa gió giúp làm mát nhanh và sâu, cá nhân hóa với 2 vùng độc lập, cũng như tính năng lọc bụi bẩn làm không khí trong lành hơn.
Trang bị cửa sổ trời dạng Paronama, không chỉ để cabin tăng thêm ánh sáng tự nhiên, nửa phía trước cũng có thể được mở để thông gió.
Nissan X-Trail trang bị hệ thống âm thanh 6 loa. Tài xế có thể điều chỉnh không gian hoạt động của các loa quanh xe. Chẳng hạn, nếu đi một mình có thể bật chế độ loa chỉ dành cho vị trí tài xế.
Hệ thống camera 360 của X-trail sử dụng 4 camera, màn hình hiển thị trực quan, giúp dễ dàng xác định phía trước, phía sau và 2 bên sườn xe.
Nissan X-Trail có trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cho hầu hết phiên bản. Nissan X-Trail cũng tích hợp 2 ổ cắm điện rất tiện lợi cho hành khách.
Với hệ thống mở cốp tự động hand-free trên Nissan X-Trail, hành khách có thể mang theo nhiều đồ cùng một lúc và vẫn có thể mở mà không cần khởi động hay mất kiểm soát của bất cứ điều gì.
4. Động cơ và khả năng vận hành Nissan X-Trail
Nissan X-Trail 2021 cung cấp cho người dùng 2 phiên bản động cơ là 2.0L và 2.5L, có cấu tạo trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép. Phiên bản 2.5L có công suất cực đại 169 mã lực và mômen xoắn cực đại 233 Nm. Bản 2.0L cho công suất 142 mã lực và mômen xoắn 200 Nm.
Cả hai phiên bản đều đi kèm với hộp số vô cấp Xtronic-CVT thế hệ mới với chế độ số tay 7 cấp, cung cấp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Xe trang bị hệ thống treo trước độc lập, hệ thống treo sau đa liên kết. Tùy phiên bản mà hệ truyền động sẽ là dạng 2 cầu hoặc 1 cầu, với khả năng thích ứng địa hình khác nhau. Cụ thể, hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4×4-i bao gồm 3 chế độ: chế độ 1 cầu (2WD), chế động tự động và chế độ khóa 2 cầu (4WD) cho khả năng thích ứng tuyệt vời và cảm giác lái thú vị trên mọi cung đường.
Đáng chú ý là hệ thống phanh đĩa cho cả 4 bánh giúp cho người lái luôn tự tin làm chủ tốc độ với những cú đạp phanh cho phản hồi tốt.
Một điểm trừ đó là Nissan X-Trail có bán kính quay vòng lên tới 5,6 m, điều này khiến cho X-Trail kém linh hoạt đôi chút khi di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc.
5. Trang bị an toàn trên Nissan X-Trail
Điểm đáng chú ý trên Nissan X-Trail V-Series đó là trang bị cảnh báo điểm mù, tính năng hiện chỉ có ở Mazda CX-5, và chưa xuất hiện ở Honda CR-V và Mitsubishi Outlander. Tuy nhiên, cảnh báo điểm mù của Nissan X-Trail khá bất tiện khi gắn ở cột A, không tích hợp ở gương chiếu hậu như thông thường.
Ngoài ra, các trang bị đáng chú ý trên Nissan X-Trail V-series có thể kể đến như:
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hỗ trợ đổ đèo DAC
- Hệ thống cân bằng điện tử VDC
- Phanh chủ động hạn chế trượt ABLS
- Kiểm soát độ bám đường TCS
- 4 túi khí (bản 2.0L) và 6 túi khí (bản 2.5L)
- Hệ thống định vị
- Camera lùi
Ưu nhược điểm của xe Nissan X-Trail
Ưu điểm:
- Trang bị ngoại thất hiện đại: Đèn trước Full-LED, gạt mưa tự động, gương chiếu hậu chỉnh gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đóng mở khoang hành lý tự động...
- Nội thất tiện nghi, thoải mái
- Trang bị an toàn đầy đủ
- Vận hành ổn định, khung gầm chắc chắn
Nhược điểm:
- Hàng ghế thứ 3 hơi nhỏ
- Khả năng cách âm chưa tốt
- Không có cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Kết luận
Với sự nâng cấp toàn diện về ngoại hình và trang bị, Nissan X-Trail V-Series ra mắt thị trường Việt Nam được kỳ vọng sẽ có sự bứt phá về doanh số bán hàng để cạnh tranh với những đối thủ đáng gờm như Honda CR-V, Mazda CX-5 hay Mitsubishi Outlander.
Việc mẫu xe này có được nhiều khách hàng ưa chuộng hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng chắc chắn đây là sự lựa chọn đáng lưu ý cho những ai đang tìm kiếm một mẫu SUV có sự đổi mới, trẻ trung, tiện nghi và vận hành cực ổn.
So sánh xe Nissan X-Trail và Mitsubishi Outlander mới nhất