Cập nhật thông tin giá xe JEEP Wrangler, Pickup, Patriot, Renegade, Compass, Cherokee, Wrangler Pickup,... tại đại lý. Giá xe Jeep 2020 không có sự điều chỉnh nào về giá niêm yết.
Chi tiết Bảng giá xe ô tô JEEP 2020:
BẢNG GIÁ XE JEEP 2020 | |
Phiên bản xe | Giá xe (USD) |
Jeep Wrangler | 28.990 |
Jeep Pickup | 30.000 |
Jeep Patriot | 19.035-26.835 |
Jeep Renegade | 19.090-28.290 |
Jeep Compass | 20.935-27.335 |
Jeep Cherokee | Đang cập nhật |
Jeep Grand Cherokee | 31.490-54.590 |
Jeep Grand Cherokee SRT | 67.990 |
Jeep Cherokee trackhawk | Đang cập nhật |
*Lưu ý: Bảng giá xe Jeep 2020 chỉ mang tính chất tham khảo. Hiện nay các loại phí và thuế đánh vào xe ô tô nhập khẩu đối với loại dung tích lớn (>6000cc) theo cam kết của WTO là 47-52%, thuế TTĐB từ 1/7/2016 là 150%, thuế VAT 10%, thuế trước bạ 10-12% tùy tỉnh thành...
GIÁ XE JEEP WRANGLER
Giá xe Jeep Wrangler 2019: từ 28.990 USD
- Ngoại thất:
Jeep đã tinh chỉnh Wrangler 2018 thế hệ mới nhằm giảm mức nhiên liệu tiêu thụ mà không lược bỏ bất kỳ điểm đặc trưng nào của một chiếc xe off-road. Mẫu xe hơi mới có lưới tản nhiệt thẳng đứng, cùng hệ thống đèn pha lớn được chạm trổ gần logo Jeep đẹp mắt. Kính chắn gió vẫn có thể gập lại, rất hữu ích khi di chuyển chậm trên các cung đường off-road. Tại các cung đường nghiêng, phần đầu xe trở nên hầm hố hơn nhờ góc nhìn khác biệt.
- Nội thất:
Jeep Wrangler 2018 mới sở hữu không gian nội thất chất lượng, mặc dù giá khá cao. Phong cách thiết kế Sport có nhiều chi tiết nhựa cứng với mức giá tổng cộng trên 30.000 USD (683 triệu đồng), nhưng rất dễ dàng lau và vệ sinh sau mỗi hành trình chinh phục đầy bùn đất. Các chi tiết mềm với chỉ khâu cũng có sẵn tại Wrangler Rubicon và Sahara, mang đến sự sang trọng nhưng vẫn không kém phần mạnh mẽ.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Jeep Wrangler 2018 |
Số hành khách | 4 |
Số cửa | 4 |
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh 2.0L |
Công suất tối đa (mã lực) | 270 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 400 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Hệ dẫn động 4 bánh |
Chiều dài (mm) | 4.696 |
Chiều rộng (không tính gương) (mm) | 1.871 |
Chiều cao (mm) | 1.844 |
Trục cơ sở | 2.946 |
GIÁ XE JEEP COMPASS
Giá xe Jeep Compass: từ 20.935 USD
- Ngoại thất:
Phần đầu của Jeep Compass thế hệ mới trơn bóng, bắt mắt với lưới tản nhiệt 7 khe gió đặc trưng. Phiên bản Compass Trailhawk có thêm cặp móc kéo màu đỏ ở tản nhiệt dưới, trong khi các biến thể sở hữu hệ thống kiểm soát hành trình thông minh có thêm camera ở bên cạnh móc phải. Nằm vuông vức hai bên lưới tản nhiệt là đèn trước HID, đèn chạy ngày LED và đèn sương mù.
- Nội thất:
Jeep Compass 2018 sở hữu màn hình cảm ứng dễ dàng định vị và bảng menu đặc biệt. Sự nhanh nhạy của hệ thống thông tin-giải trí trên xe cũng được đánh giá cao. Các ứng dụng trên bảng điều khiển có đồ họa trực quan giúp lái xe dễ dàng nhận diện khi đang bận rộn off-road.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Jeep Compass 2018 |
Số hành khách | 4 |
Số cửa | 4 |
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh 2.4L |
Công suất tối đa (mã lực) | 180 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 237 |
Hộp số | 6AT/9AT |
Hệ dẫn động | FWD/4WD |
Chiều dài (mm) | 4.400 |
Chiều rộng (không tính gương) (mm) | -- |
Chiều cao (mm) | 1.640 |
Trục cơ sở | 2.640 |
GIÁ XE JEEP CHEROKEE
Giá xe Jeep Cherokee: từ 24.790 USD
- Ngoại thất:
Đầu xe của Jeep Cherokee 2019 được thiết kế bớt "khoằm" nhằm cải thiện hiệu suất khí động học. Lưới tản nhiệt với 7 thanh nằm dọc truyền thống của gia đình Jeep nằm giữa cụm đèn pha LED tiêu chuẩn. Được biết, toàn hệ thống chiếu sáng của Jeep Cherokee 2019 đều dùng bóng LED để giảm bớt sự phức tạp về cấu hình.
Đằng sau Jeep Cherokee 2019 xuất hiện cụm đèn hậu mới và cửa khoang hành lý tái thiết kế, tích hợp vị trí lắp biển số. Tay nắm mở cửa khoang hành lý được đặt ở chính giữa, không những làm giảm sự kỳ quặc trong thiết kế mà còn giúp người dùng cảm thấy thuận tiện hơn.
- Nội thất:
Bên trong Jeep Cherokee 2019 có những chi tiết mới như cửa gió điều hòa, cần số và bảng điều khiển trung tâm được cấu hình lại để có thêm ngăn chứa điện thoại. Màn hình thông tin giải trí có kích thước 7 inch và 8,4 inch, tùy bản. Dù có kích thước nào, màn hình này cũng tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Riêng bảng điều khiển ở hàng ghế sau có thêm cổng USB.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Jeep Cherokee |
Loại động cơ | Xăng |
Công suất động cơ | 4701 cc |
Mô-men xoắn | 414/3600 nm |
Số xi lanh | 8 |
Dáng xe | SUV 5 cửa |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4742 x 1862 x 1720 mm |
BẢNG GIÁ XE JEEP THÁNG 6/2019 | |
Phiên bản xe | Giá xe (USD) |
Jeep Wrangler | 28.990 |
Jeep Pickup | 30.000 |
Jeep Patriot | 19.035-26.835 |
Jeep Renegade | 19.090-28.290 |
Jeep Compass | 20.935-27.335 |
Jeep Cherokee | Đang cập nhật |
Grand Cherokee | 31.490-54.590 |
Grand Cherokee SRT | 67.990 |
Cherokee trackhawk | Đang cập nhật |