Thể Thao 247 - Thông tin cập nhật mới nhất về Kết quả và Bảng xếp hạng MotoGP 2018, kết quả được cập nhật chi tiết sau mỗi chặng đua.
Nội dung chính
Mùa giải MotoGP 2018 đã trải qua 2/3 chặng đường với nhiều chặng đua đầy kịch tính và những màn tranh tài kịch liệt. Cùng với đó là không ít bất ngờ, dẫn dắt khán giả qua hàng trăm cung bậc cảm xúc thú vị.
Chặng đua thứ 14 vừa qua diễn ra tại trường đua Aragon, Tây Ban Nha đã đem đến cho khán giả nhiều pha hồi hộp đến nghẹt thở. Và một lần nữa, nhà vô địch Marc Marquez lại lên ngôi. Với chiến thắng ở chặng này, tay đua của Repsol Honda đã chặn đứng mạch chiến thắng liên tiếp của Ducati trong suốt 3 chặng đua vừa qua. Về đích ngay sau Marquez trong chặng 14 lần lượt là Andrea Dovizioso và Andrea Iannone.
Với chặng đua lần này, hai chàng trai của Movistar Yamaha MotoGP là Valentino Rossi và Maverick Vinales lại khá kém may mắn khi chỉ về đích ở vị trí số 8 và số 10.
Kết thúc chặng 14, Marquez đã dành thêm được 25 điểm, nâng tổng số điểm trên bảng tổng sắp lên 246, bỏ xa vị trí thứ hai là Dovizioso tới 72 điểm. Trong khi đó, Rossi đã bị tụt xuống vị trí thứ 3, cách xa nhà vô địch tới 87 điểm.
Dưới đây là chi tiết Bảng xếp hạng MotoGP 2018 chặng 14:
...
Bảng xếp hạng các tay đua:
Rank | Rider | Points | Wins | Podiums |
1 | M. Márquez Honda | 246 | 6 | 11 |
2 | A. Dovizioso Ducati | 174 | 3 | 6 |
3 | V. Rossi Yamaha | 159 | 0 | 5 |
4 | J. Lorenzo Ducati | 130 | 3 | 4 |
5 | M. Viñales Yamaha | 130 | 0 | 3 |
6 | C. Crutchlow Honda | 119 | 1 | 2 |
7 | D. Petrucci Ducati | 119 | 0 | 1 |
8 | J. Zarco Yamaha | 112 | 0 | 2 |
9 | A. Iannone Suzuki | 108 | 0 | 3 |
10 | Á. Rins Suzuki | 92 | 0 | 2 |
11 | D. Pedrosa Honda | 87 | 0 | 0 |
12 | J. Miller Ducati | 68 | 0 | 0 |
13 | Á. Bautista Ducati | 64 | 0 | 0 |
14 | T. Rabat Ducati | 35 | 0 | 0 |
15 | P. Espargaró KTM | 32 | 0 | 0 |
16 | F. Morbidelli Honda | 31 | 0 | 0 |
17 | A. Espargaró Aprilia | 29 | 0 | 0 |
18 | H. Syahrin Yamaha | 24 | 0 | 0 |
19 | B. Smith KTM | 18 | 0 | 0 |
20 | T. Nakagami Honda | 18 | 0 | 0 |
21 | S. Redding Aprilia | 12 | 0 | 0 |
22 | M. Kallio KTM | 6 | 0 | 0 |
23 | K. Abraham Ducati | 5 | 0 | 0 |
24 | M. Pirro Ducati | 1 | 0 | 0 |
25 | T. Lüthi Honda | 0 | 0 | 0 |
26 | S. Bradl Honda | 0 | 0 | 0 |
27 | X. Siméon Ducati | 0 | 0 | 0 |
28 | S. Guintoli Suzuki | 0 | 0 | 0 |
29 | J. Torres Ducati | 0 | 0 | 0 |
30 | C. Ponsson Ducati | 0 | 0 | 0 |
31 | L. Baz KTM | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng các đội đua:
Rank | Constructor | Points | Wins | Podiums |
1 | Honda | 281 | 7 | 13 |
2 | Ducati | 253 | 6 | 11 |
3 | Yamaha | 202 | 0 | 10 |
4 | Suzuki | 147 | 0 | 5 |
5 | KTM | 44 | 0 | 0 |
6 | Aprilia | 39 | 0 | 0 |
Chặng đua tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 07/10 tại trường đua Buriram, Thái Lan.
Theo dõi lịch thi đấu MotoGP tại đây.
Kết quả sẽ được cập nhật thường xuyên sau mỗi chặng đua. Theo dõi để không bỏ lỡ thông tin bạn nhé!