Chúng tôi cung cấp nhanh và chính xác kết quả, bảng xếp hạng giải bóng chuyền VĐQG 2021.
Kết quả giải bóng chuyền VĐQG 2021:
BẢNG A: Tổ chức tại Quảng Ninh từ ngày 10/4 đến ngày 15/4/2021
Ngày 10/4
13h00: Nam CLB TP Hồ Chí Minh 2-3 (25/20, 25/21, 13/25, 19/25, 13/15) nam Hà Tĩnh
15h00: Nữ Ninh Bình Doveco 3-1 (25/19, 25/21, 16/25, 25/21) nữ Hải Tiến Thanh Hóa
17h00: Nam La vie Long An 3-2 (25/17, 22/25, 27/25, 22/25, 15/10) nam Hà Nội
20h30: Nữ Ngân hàng Công thương 0-3 (19/25, 18/25 và 11/25) Nữ Than Quảng Ninh
Ngày 11/4
14h00: Nữ BTL Thông tin – LVPB 3-2 (20/25, 25/16, 25/17, 23/25, 15/12) Ninh Bình Doveco
16h00: Nam Tràng An Ninh Bình 1-3 (25/21, 30/32, 23/25, 27/29) TP Hồ Chí Minh
18h00: Nữ Hải Tiến Thanh Hóa 2-3 (19/25, 25/20, 25/16, 23/25, 11/15) Ngân hàng Công thương
20h00: Nam Hà Tĩnh 3-1 (21/25, 25/22, 25/19, 25/16) La vie Long An
Ngày 12/4
14h00 Nữ BTL Thông tin – LVPB 3-2 (18/25, 19/25, 25/16, 25/22, 15/7) Than Quảng Ninh
16h00 Nam Tràng An Ninh Bình 3-0 (25/22, 25/23, 25/23) Hà Nội
18h00 Nữ Ninh Bình Doveco 3-0 (25/23, 25/15, 25/18) Ngân hàng Công thương
20h00 Nam TP Hồ Chí Minh 3-1 (19/25, 25/13,25/13, 25/14) La vie Long An
Ngày 14/4
14h00: Nữ Hải Tiến Thanh Hóa 0-3 (24/26, 10/25, 19/25) BTL Thông tin - LVPB
16h00: Nam Hà Tĩnh 1-3 (23/25, 18/25, 25/23, 17/25) Tràng An Ninh Bình
18h00: Nữ Than Quảng Ninh 2-3 (20/25, 25/23, 28/26, 25/27, 10/15) Ninh Bình Doveco
20h00: Nam Hà Nội 3-2 (15/25, 17/25, 33/31, 25/16, 15/13) TP Hồ Chí Minh
Ngày 15/4
14h00: Nữ Ngân hàng Công thương 0-3 BTL Thông tin - LVPB
16h00: Nam La vie Long An 0-3 Tràng An Ninh Bình
18h00: Nữ Than Quảng Ninh 3-1 Hải Tiến Thanh Hóa
20h00: Nam Hà Nội 1-3 Hà Tĩnh
BẢNG B: Tổ chức tại Hà Nội từ ngày 10/4 đến ngày 15/4/2021
Ngày 10/4
13h00: Nam Biên Phòng 3-2 (23/25, 25/15, 25/16, 22/25, 21/19) VLXD Bình Dương
15h00: Nữ Đăk Lăk 0-3 (23/25, 14/25, 17/25) Kinh Bắc Bắc Ninh
17h00: Nam Sanest Khánh Hòa 3-2 (25/19, 27/29, 25/14, 21/25, 15/12) Thể Công
20h30: Nữ Thái Bình 1-3 (26/24, 20/25, 11/25, 20/25) Hoá chất Đức Giang
Ngày 11/4
14h00: Nữ VTV Bình Điền Long An 3-0 (25/17, 25/17, 25/22) Đăk Lăk
16h00: Nam Bến Tre 0-3 (21/25, 12/25, 20/25) Biên Phòng
18h00: Nữ Kinh Bắc Bắc Ninh 3-1 (25/18, 17/25, 25/23, 25/19) Thái Bình
20h00: Nam VLXD Bình Dương 0-3 (16/25, 20/25, 23/25) Sanest Khánh Hòa
Ngày 12/4
14h00 Nữ VTV Bình Điền Long An 3-2 (20/25, 21/25, 28/26, 25/21, 15/10) Hóa chất Đức Giang Hà Nội
16h00 Nam Bến Tre 1-3 (16/25, 25/23, 17/25, 21/25) Thể Công
18h00 Nữ Đăk Lăk 0-3 (20/25, 14/25, 23/25) Thái Bình
20h00 Nam Biên Phòng - Sanest Khánh Hòa
Ngày 14/4
14h00: Nữ Kinh Bắc Bắc Ninh 0-3 (21/25, 14/25, 18/25) VTV Bình Điền Long An
16h00: Nam VLXD Bình Dương 3-1 (20/25, 25/17, 25/15, 25/16) Bến Tre
18h00: Nữ Hóa chất Đức Giang Hà Nội 3-0 (25/19, 25/17, 25/20) Đăk Lăk
20h00: Nam Thể Công 3-2 (25/20 21/25, 20/25, 25/19, 15/7) Biên Phòng
Ngày 15/4
14h00: Nữ Thái Bình 3-0 VTV Bình Điền Long An
16h00: Nam Sanest Khánh Hòa 3-0 Bến Tre
18h00: Nữ Hóa chất Đức Giang Hà Nội 3-1 Kinh Bắc Bắc Ninh
20h00: Nam Thể Công 3-0 VLXD Bình Dương
Bảng xếp hạng giải bóng chuyền VĐQG 2021:
BẢNG A - NAM
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Điểm | Set thắng | Set thua |
Tràng An Ninh Bình | 4 | 3 | 1 | 9 | 10 | 4 | |
Hà Tĩnh | 4 | 3 | 1 | 8 | 10 | 7 | |
TPHCM | 4 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | |
Hà Nội | 4 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | |
La vie Long An | 4 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 |
BẢNG A - NỮ
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Điểm | Set thắng | Set thua |
BTL Thông tin FLC | 4 | 4 | 0 | 10 | 12 | 4 | |
Ninh Bình Doveco | 4 | 3 | 1 | 9 | 11 | 5 | |
Than Quảng Ninh | 4 | 2 | 2 | 8 | 10 | 7 | |
Ngân hàng Công thương | 4 | 1 | 3 | 2 | 3 | 11 | |
Hải Tiến Thanh Hóa | 4 | 0 | 4 | 1 | 4 | 12 |
BẢNG B - NAM
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Điểm | Set thắng | Set thua |
Sanest Khánh Hòa | 4 | 4 | 0 | 10 | 12 | 4 | |
Thể Công | 4 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | |
Biên Phòng | 4 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | |
VLXD Bình Dương | 4 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | |
Bến Tre | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 12 |
BẢNG B - NỮ
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Điểm | Set thắng | Set thua |
HCĐG Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 10 | 11 | 5 | |
VTV Bình Điền Long An | 4 | 3 | 1 | 8 | 9 | 5 | |
Thái Bình | 4 | 2 | 2 | 6 | 8 | 6 | |
Kinh Bắc Bắc Ninh | 4 | 2 | 2 | 6 | 7 | 7 | |
Đắk Lắk | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 12 |